|
1
|
110422FACS52204013
|
CNF/HL09#&Vải 100% Nylon (vải dệt thoi từ xơ filament tổng hợp,đã nhuộm,dùng làm vải lót,định lượng 45gr/m2, khổ 55", hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
T&Y(SUZHOU) INTERTEX CO.,LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
5018 MTK
|
|
2
|
110422FACS52204013
|
CNF/HL08#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp,đã nhuộm,dùng làm vải lót,định lượng 148gr/m2, khổ 56'', hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
T&Y(SUZHOU) INTERTEX CO.,LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
5763 MTK
|
|
3
|
HY2021102201
|
PT65#&Vải 100% Nylon Khổ 56/57''
|
CôNG TY TNHH MAY PHú TâN
|
T&Y SUZHOU INTERTEX CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
959 YRD
|
|
4
|
081021CMSSH21092558
|
SXXK-NPL43#&Vải dệt thoi 100% Nylon (YRD), khổ 57"/58", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
T&Y ( SUZHOU) INTERTEX CO.,LTD
|
2021-10-16
|
CHINA
|
10 YRD
|
|
5
|
081021CMSSH21092558
|
SXXK-NPL43#&Vải dệt thoi 100% Nylon (YRD), khổ 57"/58", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
T&Y ( SUZHOU) INTERTEX CO.,LTD
|
2021-10-16
|
CHINA
|
10 YRD
|
|
6
|
081021CMSSH21092558
|
SXXK-NPL43#&Vải dệt thoi 100% Nylon (YRD), khổ 57"/58", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
T&Y ( SUZHOU) INTERTEX CO.,LTD
|
2021-10-16
|
CHINA
|
7759 YRD
|
|
7
|
081021CMSSH21092558
|
SXXK-NPL43#&Vải dệt thoi 100% Nylon (YRD), khổ 57"/58", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
T&Y ( SUZHOU) INTERTEX CO.,LTD
|
2021-10-16
|
CHINA
|
7626 YRD
|
|
8
|
190721MGHPH217224770
|
TS13#&Vải 100% Polyester K57"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
T&Y(SUZHOU) INTERTEX CO.,LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
7199.2 MTK
|
|
9
|
82813116596
|
TS13#&Vải 100% Polyester K56/57"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
T & Y SUZHOU INTERTEX CO., LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
922.74 MTK
|
|
10
|
130421SHEXL2104340
|
TS13#&Vải 100% Polyester K57"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
T&Y(SUZHOU) INTERTEX CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
16302.78 MTK
|