1
|
775806148921
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
T&S CHINA CO.,LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-07-25
|
CHINA
|
94870 PCE
|
2
|
775313749175
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
T&S CHINA CO.,LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-05-28
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
775312252344
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
T&S CHINA CO.,LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-05-27
|
CHINA
|
212790 PCE
|
4
|
7865991372
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
T&S CHINA CO.,LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO,LTD
|
2019-05-27
|
CHINA
|
15920 PCE
|
5
|
775279253451
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
T&S CHINA CO.,LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-05-24
|
CHINA
|
300000 PCE
|
6
|
775221405839
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
T&S CHINA CO.,LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-05-16
|
CHINA
|
25920 PCE
|
7
|
775209374423
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
T&S CHINA CO.,LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-05-15
|
CHINA
|
150000 PCE
|
8
|
775079837721
|
PL 13#&Cúc đính các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
T&S CHINA CO.,LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-02-05
|
CHINA
|
240000 PCE
|