1
|
060122CELGZX22010003
|
VC02#&Vải chính đã nhuộm 100% Cotton, khổ 57/58", 175g/m2 vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
T.F.H TEXTILE (H.K) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5541 YRD
|
2
|
071221CELGZX21120030A
|
VC02#&Vải chính đã nhuộm 100% Cotton, khổ 57/58", 175g/m2 vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
T.F.H TEXTILE (H.K) LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
61521 YRD
|
3
|
090121CELGZX21010004
|
VC02#&Vải chính 100% Cotton, khổ 56/58" (120SQM) vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
T.F.H. TEXTILE (H.K) LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
42820 YRD
|
4
|
020521CELGZX21040128
|
VC02#&Vải chính đã nhuộm 100% Cotton, khổ 55/56" (120SQM) vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
T.F.H. TEXTILE (H.K) LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
6040 YRD
|
5
|
190321CELGZX21030059
|
VC02#&Vải chính 100% Cotton, khổ 56/58" (120SQM) vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
T.F.H. TEXTILE (H.K) LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
3280 YRD
|
6
|
251220CELGZX20120097
|
VC02#&Vải chính 100% Cotton, khổ 56/58" (120SQM)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
T.F.H. TEXTILE (H.K) LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
11028 YRD
|
7
|
191020CELGZX20100030
|
VC02#&Vải chính 100% Cotton, khổ 56/58" (120SQM)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
T.F.H. TEXTILE (H.K) LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
12510 YRD
|
8
|
200920CELGZX20090075
|
VC02#&Vải chính 100% Cotton, khổ 55/56" (120SQM)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
T.F.H. TEXTILE (H.K) LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
8563 YRD
|
9
|
8152060254
|
Vải mẫu 100% cotton, khổ 56"
|
Công ty TNHH Ha Hae Việt Nam
|
T.F.H. TEXTILE (HK) LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
24 YRD
|
10
|
101219CELGZX19120030B
|
VC02#&Vải chính 100% Cotton, khổ 56/58" (210 SQM)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
T.F.H. TEXTILE (H.K) LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
11357 YRD
|