1
|
4943822866
|
Ổ cắm 3 âm sàn 2 chân, 3 chân, RJ45, mã hàng: Sample, hiệu: Systemteq, mới 100%, hàng không thuộc TT 41-BGTVT, hàng F.O.C
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT LK
|
SYSTEMTEQ LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
4943822866
|
Ổ cắm bốn 3 chấu, HDMI, USB 220-240V, mã hàng: WD28a-26-25-21-2, hiệu: Systemteq, mới 100%, hàng không thuộc TT 41-BGTVT
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT LK
|
SYSTEMTEQ LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
4943822866
|
Ổ cắm bốn 3 chấu, USB, RJ45 220-240V, mã hàng: WD28a-26-25-21, hiệu: Systemteq, mới 100%, hàng không thuộc TT 41-BGTVT
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT LK
|
SYSTEMTEQ LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
4943822866
|
Ổ cắm bốn 3 chấu, HDMI, RJ45 220-240V, mã hàng: WD2-21-25-26-28a, hiệu: Systemteq, mới 100%, hàng không thuộc TT 41-BGTVT
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT LK
|
SYSTEMTEQ LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
4943822866
|
Ổ cắm bốn RJ45 220-240V, mã hàng: WD30-2-26-2, hiệu: Systemteq, mới 100%, hàng không thuộc TT 41-BGTVT
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT LK
|
SYSTEMTEQ LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
4943822866
|
Ổ cắm ba HDMI 220-240V, mã hàng: WD21-28a twin, hiệu: Systemteq, mới 100%, hàng không thuộc TT 41-BGTVT
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT LK
|
SYSTEMTEQ LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
4943822866
|
Ổ cắm đôi 3 chấu và RJ45 220-240V, mã hàng: WD30-2, hiệu: Systemteq, mới 100%, hàng không thuộc TT 41-BGTVT
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT LK
|
SYSTEMTEQ LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
4943822866
|
Ổ cắm đôi 3 chấu và USB 220-240V, mã hàng: WD26-25, hiệu: Systemteq, mới 100%, hàng không thuộc TT 41-BGTVT
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT LK
|
SYSTEMTEQ LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
4943822866
|
Ổ cắm đôi 3 chấu và USB 220-240V, mã hàng: WD25-26, hiệu: Systemteq, mới 100%, hàng không thuộc TT 41-BGTVT
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT LK
|
SYSTEMTEQ LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
4943822866
|
Ổ cắm đôi 3 chấu và bảng trống kèm nắp đậy 220-240V, mã hàng: WD26-28a-F, hiệu: Systemteq, mới 100%, hàng không thuộc TT 41-BGTVT
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT LK
|
SYSTEMTEQ LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
1 PCE
|