1
|
300918HASLNM5098001C00
|
Gluten lúa mì - Vital wheat gluten. Dùng làm thức ăn chăn nuôi, (NW:25kg/bao), mới 100%
|
Công Ty TNHH Cspv
|
SYSTEM BEST HOLDINGS LIMITED
|
2018-10-15
|
CHINA
|
22 TNE
|
2
|
260718HASLNM5078002200
|
Gluten lúa mì - Vital wheat gluten. Dùng làm thức ăn chăn nuôi, (NW:25kg/bao), mới 100%
|
Công Ty TNHH Cspv
|
SYSTEM BEST HOLDINGS LIMITED
|
2018-08-15
|
CHINA
|
44 TNE
|
3
|
130618SHFM80152600
|
Gluten lúa mì - Vital wheat gluten. Dùng làm thức ăn chăn nuôi, (NW:25kg/bao), mới 100%
|
Công Ty TNHH Cspv
|
SYSTEM BEST HOLDINGS LIMITED
|
2018-06-26
|
CHINA
|
44 TNE
|
4
|
HASLNM5028002700
|
Gluten lúa mì - Vital wheat gluten. Dùng làm thức ăn chăn nuôi, (NW:25kg/bao), mới 100%
|
Công Ty TNHH Cspv
|
SYSTEM BEST HOLDINGS LIMITED
|
2018-03-17
|
CHINA
|
44 TNE
|
5
|
HASLNM5018007200
|
Gluten lúa mì - Vital wheat gluten. Dùng làm thức ăn chăn nuôi, (NW:25kg/bao), mới 100%
|
Công Ty TNHH Cspv
|
SYSTEM BEST HOLDINGS LIMITED
|
2018-03-17
|
CHINA
|
44 TNE
|
6
|
HASLNM5018007200
|
Gluten lúa mì - Vital wheat gluten. Dùng làm thức ăn chăn nuôi, (NW:25kg/bao), mới 100%
|
Công Ty TNHH Cspv
|
SYSTEM BEST HOLDINGS LIMITED
|
2018-03-17
|
CHINA
|
44 TNE
|
7
|
HASLNM5018007200
|
Gluten lúa mì - Vital wheat gluten. Dùng làm thức ăn chăn nuôi, (NW:25kg/bao), mới 100%
|
Công Ty TNHH Cspv
|
SYSTEM BEST HOLDINGS LIMITED
|
2018-02-28
|
CHINA
|
44 TNE
|
8
|
Gluten lúa mì - Vital wheat gluten. Dùng làm thức ăn chăn nuôi, (NW:25kg/bao), mới 100%
|
Công Ty TNHH Cspv
|
SYSTEM BEST HOLDINGS LIMITED
|
2018-02-28
|
CHINA
|
44 TNE
|