1
|
500860483260
|
Mặt nạ hàn dùng để bôi kem hàn xuống mạch in. Nhãn hiệu: SYS. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH REAL-TIME ROBOTICS VIệT NAM
|
SYS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
500860483260
|
Mạch in nhiều lớp. Model: VianS_FC v1_0. Nhãn hiệu: SYS. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH REAL-TIME ROBOTICS VIệT NAM
|
SYS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
500860483260
|
Mạch in nhiều lớp. Model: BMS_Board v1_2_2. Nhãn hiệu: SYS. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH REAL-TIME ROBOTICS VIệT NAM
|
SYS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
500860483260
|
Mạch in nhiều lớp. Model: Microhard_Card_v1_4_1. Nhãn hiệu: SYS. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH REAL-TIME ROBOTICS VIệT NAM
|
SYS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
500860483260
|
Mạch in nhiều lớp. Model: RM3100 Sensor. Nhãn hiệu: SYS. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH REAL-TIME ROBOTICS VIệT NAM
|
SYS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
400 PCE
|
6
|
785014287403
|
Mạch in sẵn 1 lớp. Model: BMS_Board_Panel_v1.2.1. Nhãn hiệu: SYS Technology. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH REAL-TIME ROBOTICS VIệT NAM
|
SYS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
785014287403
|
Mặt nạ bôi kem hàn: dùng để chuyển lớp kem hàn xuống mạch in sẵn. Model: BMS_Board_Panel_v1.2.1_stencil Nhãn hiệu: SYS Technology. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH REAL-TIME ROBOTICS VIệT NAM
|
SYS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
932015616720
|
Mạch in sẵn nhiều lớp. Model: BMS_Board_Panel_v1.1_202012101122. Nhãn hiệu: SYS Technology. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH REAL-TIME ROBOTICS VIệT NAM
|
SYS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
932015616720
|
Mạch in sẵn nhiều lớp. Model: PW_Distribution_Panel_202012071648l. Nhãn hiệu: SYS Technology. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH REAL-TIME ROBOTICS VIệT NAM
|
SYS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
932015616720
|
Mạch in sẵn nhiều lớp. Model: Battery_Terminal_Panel. Nhãn hiệu: SYS Technology. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH REAL-TIME ROBOTICS VIệT NAM
|
SYS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
50 PCE
|