1
|
112100017905239
|
FSCU11-000003,Bi đồng dùng để sản xuất bản mạch.. CĐMĐSD từ dòng 1 tk 104398500621-12/6/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN SYNOPEX VIệT NAM
|
SYNOPEX VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
|
2022-07-01
|
CHINA
|
787 KGM
|
2
|
112100017905239
|
M3708-000922,Công tắc (phím chức năng đóng ngắt mạch) dùng cho sản xuất bản mạch. CĐMĐSD từ dòng 1 tk 104442795550-12/27/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN SYNOPEX VIệT NAM
|
SYNOPEX VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
|
2022-07-01
|
CHINA
|
81162 PCE
|
3
|
112100017905239
|
M3708-000291,Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động,dòng điện 10mA. (CSS-3212-5735H).. CĐMĐSD từ dòng 1 tk 104422889210-12/17/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN SYNOPEX VIệT NAM
|
SYNOPEX VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
|
2022-07-01
|
CHINA
|
7479 PCE
|
4
|
112100017905239
|
M3708-000291,Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động,dòng điện 10mA. (CSS-3212-5735H). . CĐMĐSD từ dòng 2 tk 104443767150-12/28/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN SYNOPEX VIệT NAM
|
SYNOPEX VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
|
2022-07-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
5
|
112100017905239
|
M3708-000266,Công tắc (phím chức năng đóng ngắt mạch) dùng cho sản xuất bản mạch.(EVPAW8KAJ). CĐMĐSD từ dòng 2 tk 104438368900-12/24/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN SYNOPEX VIệT NAM
|
SYNOPEX VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
|
2022-07-01
|
CHINA
|
204007 PCE
|
6
|
112100017905239
|
M3708-000247,Công tắc (phím chức năng đóng ngắt mạch) dùng cho sản xuất bản mạch. (LS129C4D1-T). CĐMĐSD từ dòng 1 tk 104415528340-12/14/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN SYNOPEX VIệT NAM
|
SYNOPEX VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1471662 PCE
|
7
|
112100017905239
|
M3708-000247,Công tắc (phím chức năng đóng ngắt mạch) dùng cho sản xuất bản mạch. (LS129C4D1-T). CĐMĐSD từ dòng 1 tk 104429920560-12/22/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN SYNOPEX VIệT NAM
|
SYNOPEX VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1315000 PCE
|
8
|
132200016677433
|
FSCU11-000003, Bi đồng dùng để sản xuất bản mạch. Code: FSCU11-000003.CĐMĐSD từ dòng 1TK:104545938560(23/02/2022)
|
CôNG TY Cổ PHầN SYNOPEX VIệT NAM
|
SYNOPEX VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
|
2022-04-29
|
CHINA
|
782 KGM
|
9
|
132200016646161
|
FSCU11-000003, Bi đồng dùng để sản xuất bản mạch. Code: FSCU11-000003.CĐMĐSD từ dòng 1TK:104545938560(23/02/2022)
|
CôNG TY Cổ PHầN SYNOPEX VIệT NAM
|
SYNOPEX VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
|
2022-04-29
|
CHINA
|
782 KGM
|
10
|
132200016646406
|
FSCU11-000003, Bi đồng dùng để sản xuất bản mạch. Code: FSCU11-000003.CĐMĐSD từ dòng 1TK:104545938560(23/02/2022)
|
CôNG TY Cổ PHầN SYNOPEX VIệT NAM
|
SYNOPEX VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
|
2022-04-29
|
CHINA
|
782 KGM
|