1
|
090222SG100318483
|
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (hợp chất có chứa 1 vòng imadazole chưa ngưng tụ) - 106177 Crinipan AD (Climbazole) (mã CAS: 38083-17-9)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
090222LESSGCLI220231000207
|
Chất trị gàu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm (thành phần chính: Climbazole, dạng tinh thể): CRINIPAN AD (25Kgs/Drum). PTPL số: 1734/TB-KĐ3 (28.09.2017)
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
090222LESSGCLI220231000207
|
Chất trị gàu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm (thành phần chính: Climbazole, dạng tinh thể): CRINIPAN AD (25Kgs/Drum). PTPL số: 1734/TB-KĐ3 (28.09.2017)
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
100122LESSGCLI220131000213
|
Chất trị gàu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm (thành phần chính: Climbazole, dạng tinh thể): CRINIPAN AD (25Kgs/Drum). PTPL số: 1734/TB-KĐ3 (28.09.2017)
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
150 KGM
|
5
|
100122LESSGCLI220131000213
|
Chất trị gàu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm (thành phần chính: Climbazole, dạng tinh thể): CRINIPAN AD (25Kgs/Drum). PTPL số: 1734/TB-KĐ3 (28.09.2017)
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
280322SG100444747
|
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (hợp chất có chứa 1 vòng imadazole chưa ngưng tụ) - 106177 Crinipan AD (Climbazole) (mã CAS: 38083-17-9)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
091221LESSGCLI211231000137
|
Chất trị gàu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm (thành phần: Climbazole, dạng tinh thể): 106177 CRINIPAN AD 25 KG/DR.KQGD: 1734/TB-KĐ3 (28/09/2017).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
50 KGM
|
8
|
141021SG100159408
|
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (hợp chất có chứa 1 vòng imadazole chưa ngưng tụ) - 106177 Crinipan AD (Climbazole) (mã CAS: 38083-17-9)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
SYMRISE ASIA PACIFIC PTE. LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
060921LESSGIPH210931000033
|
Chất trị gàu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm (thành phần: Climbazole, dạng tinh thể : 106177 CRINIPAN AD 25KG/DRUM.KQGĐ:1734/TB-KĐ3(28/09/2017).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
090621SG100056301
|
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (hợp chất có chứa 1 vòng imadazole chưa ngưng tụ) - 106177 Crinipan AD (Climbazole) (mã CAS: 38083-17-9)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
SYMRISE ASIA PACIFIC PTE. LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
25 KGM
|