1
|
241120B430-01536-11
|
VA01#&Vải 100% Polyester (khổ 1.4m)
|
Công Ty TNHH Dewberry (ViêÊT Nam)
|
SYMPHONY MILLS NV
|
2021-01-15
|
CHINA
|
376.32 MTK
|
2
|
924785856921
|
VA01#&Vải 100% Polyester (khổ 1.4m)
|
Công Ty TNHH Dewberry (ViêÊT Nam)
|
SYMPHONY MILLS NV
|
2020-12-24
|
CHINA
|
51.24 MTK
|
3
|
924785856288
|
VA01#&Vải 100% Polyester (khổ 1.4m)
|
Công Ty TNHH Dewberry (ViêÊT Nam)
|
SYMPHONY MILLS NV
|
2020-11-27
|
CHINA
|
48.16 MTK
|
4
|
310820SD20083668
|
VA01#&Vải 100% Polyester (khổ 1.4m)
|
Công Ty TNHH Dewberry (ViêÊT Nam)
|
SYMPHONY MILLS NV
|
2020-10-09
|
CHINA
|
517.99 MTK
|
5
|
030420SD20040334
|
VA01#&Vải 100% Polyester (khổ 1.4m) (dệt thoi)
|
Công Ty TNHH Dewberry (ViêÊT Nam)
|
SYMPHONY MILLS NV
|
2020-10-04
|
CHINA
|
679.34 MTK
|
6
|
170420SD20042037
|
VA01#&Vải 100% Polyester (khổ 1.4m)
|
Công Ty TNHH Dewberry (ViêÊT Nam)
|
SYMPHONY MILLS NV
|
2020-06-05
|
CHINA
|
358.68 MTK
|
7
|
170420SD20042037
|
VA04#&Vải 60% Polyester 40 % VI LI LEAT (khổ 1.4m)
|
Công Ty TNHH Dewberry (ViêÊT Nam)
|
SYMPHONY MILLS NV
|
2020-06-05
|
CHINA
|
1435.7 MTK
|
8
|
210920B430-01218-09
|
VA01#&Vải 100% Polyester (khổ 1.4m)
|
Công Ty TNHH Dewberry (ViêÊT Nam)
|
SYMPHONY MILLS NV
|
2020-02-11
|
CHINA
|
546.32 MTK
|
9
|
190719ULSSHA119363
|
VA01#&Vải 100% Polyester (khổ 1.4m)
|
Công Ty TNHH Dewberry (ViêÊT Nam)
|
SYMPHONY MILLS NV
|
2019-12-08
|
CHINA
|
144.41 MTK
|
10
|
150619ULSSHA118579
|
VA01#&Vải 100% Polyester (khổ 1.4m)
|
Công Ty TNHH Dewberry (ViêÊT Nam)
|
SYMPHONY MILLS NV
|
2019-06-24
|
CHINA
|
61.18 MTK
|