1
|
111900002581691
|
Máy phay 5.5KW (không tháo rời) (Dòng số 5 của TK 2189/NK/ĐT, ngày 21/08/2006)
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
SYCHAN CORPORATION
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
111900002581691
|
Máy khoan 5.5 KW (không tháo rời) (Dòng số 4 của TK 2189/NK/ĐT, ngày 21/08/2006)
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
SYCHAN CORPORATION
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
111900002581691
|
Trục cắt (Dòng số 3 của TK 2189/NK/ĐT, ngày 21/08/2006)
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
SYCHAN CORPORATION
|
2019-04-23
|
CHINA
|
3 SET
|
4
|
111900002581691
|
Máy bôi keo (tháo rời) (Dòng số 2 của TK 2189/NK/ĐT, ngày 21/08/2006)
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
SYCHAN CORPORATION
|
2019-04-23
|
CHINA
|
3 SET
|
5
|
111900002581691
|
Dây chuyền máy băng vệ sinh (tháo rời). Số hiệu : DH.B.WK300/350; Nhãn hiệu UNITEC) (Dòng số 1 của TK 2189/NK/ĐT, ngày 21/08/2006)
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
SYCHAN CORPORATION
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
111900002581658
|
Trục cán bộ phận định hình (Dòng số 5 của TK 2550/NK/ĐT, ngày 20/06/2003)
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
SYCHAN CORPORATION
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
111900002581691
|
Bộ phận nghiền bột giấy (không tháo rời) (Dòng số 7 của TK 2189/NK/ĐT, ngày 21/08/2006)
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
SYCHAN CORPORATION
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
111900002581691
|
Máy cắt (không tháo rời) (Dòng số 6 của TK 2189/NK/ĐT, ngày 21/08/2006)
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
SYCHAN CORPORATION
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
111900002581123
|
Máy điều hòa không khí (Dòng số 4 của TK 1776/NĐT, ngày 17/08/2001)
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
SYCHAN CORPORATION
|
2019-04-23
|
CHINA
|
10 SET
|
10
|
111900002581123
|
Máy hàn (Dòng số 3 của TK 1776/NĐT, ngày 17/08/2001)
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
SYCHAN CORPORATION
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1 SET
|