1
|
070919 FCX119090052
|
SY9#&Vải 83% poly 17% spandex K58-60"
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SYANG CORPORATION
|
2019-11-09
|
CHINA
|
785 YRD
|
2
|
070919 FCX119090052
|
SY9#&Vải 83% poly 17% spandex K58-60"
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SYANG CORPORATION
|
2019-11-09
|
CHINA
|
835 YRD
|
3
|
070919 FCX119090052
|
SY16#&Vải 100% poly K56-63"
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SYANG CORPORATION
|
2019-11-09
|
CHINA
|
2135 YRD
|
4
|
070919 FCX119090052
|
SY9#&Vải 83% poly 17% spandex K58-60"
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SYANG CORPORATION
|
2019-11-09
|
CHINA
|
5421 YRD
|
5
|
070719FCX119070050
|
SY9#&Vải 83% poly 17% spandex K58-60"
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SYANG CORPORATION
|
2019-11-07
|
CHINA
|
30779 YRD
|
6
|
070719FCX119070050
|
SY16#&Vải 100% poly K56-63"
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SYANG CORPORATION
|
2019-11-07
|
CHINA
|
19637 YRD
|
7
|
070719FCX119070050
|
SY9#&Vải 83% poly 17% spandex K58-60"
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SYANG CORPORATION
|
2019-11-07
|
CHINA
|
491 YRD
|
8
|
070719FCX119070050
|
SY9#&Vải 83% poly 17% spandex K58-60"
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SYANG CORPORATION
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1983 YRD
|
9
|
080319FCX119030189
|
SY29#&Nhãn thẻ,Tem dán các loại
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SYANG CORPORATION
|
2019-11-03
|
CHINA
|
111153 PCE
|
10
|
080319FCX119030189
|
SY30#&Nhãn mác các loại
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SYANG CORPORATION
|
2019-11-03
|
CHINA
|
111153 PCE
|