1
|
190122SITGTXSG370708
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm; QC: 0,48MM X 1250MM X C
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
SY CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
161865 KGM
|
2
|
310322HCMXG68
|
MM01#&Thépkhônghợpkim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạngcuộn,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chiều dày không quá 1,2mm-QC:0.48MM X 1220MM X C
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
SY CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
45190 KGM
|
3
|
280222HCMXG34
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm, QC:0.48MM X 1250MM X C
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
SY CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
146230 KGM
|
4
|
070222HCMXG06
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm, QC: 0.48MM X 1250MM X C
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
SY CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
192550 KGM
|
5
|
070222HCMXG06
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm, QC: 0.65MM X 1220MM X C
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
SY CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
64380 KGM
|
6
|
070222HCMXG06
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm, QC: 0.45MM X 1220MM X C
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
SY CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
129724 KGM
|
7
|
070222HCMXG05
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm, QC: 0.35MM X 1250MM X C
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
SY CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
591474 KGM
|
8
|
060621KMTCHUA1481980
|
EGI-E21#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng, chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm,QC:0.60X 1250MM
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
SY CO., LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
24080 KGM
|
9
|
111121COAU7883152740
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm; QC: 0,48MM X 1250MM X C
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
SY CO., LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
15720 KGM
|
10
|
111121COAU7883152740
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm; QC: 0,48MM X 1220MM X C
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
SY CO., LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
16450 KGM
|