1
|
848081434227
|
BỘ NGUỒN VI TÍNH P/N : 01KU578 , HÀNG MỚI 100%
|
CHI NHáNH TạI TP. Hồ CHí MINH CôNG TY TNHH Hệ THốNG THôNG TIN FPT (TP Hà NộI)
|
SWIFT INTEGRATOR PTE LTD
|
2020-12-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
8480 8143 3676
|
Bộ nguồn dùng cho máy vi tính-P/N:SRX1K-PWR-AC-AC power supply for SRX1400 (sx:Juniper, mới100%)
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Thông Tin Fpt
|
SWIFT INTEGRATOR PTE LTD
|
2018-02-08
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
3
|
8480 8143 3676
|
Cạc hình ảnh dùng cho máy vi tính chủ- P/N:SRX1K-NPC-SPC-1-10-40-Network and Services Processing Card (NSPC) for SRX1400, single processor, 1 GHz, 4 GB memory/CPU (sx:Juniper, mới100%)
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Thông Tin Fpt
|
SWIFT INTEGRATOR PTE LTD
|
2018-02-08
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
4
|
8480 8143 3676
|
Bộmáytínhchủ(khôngcómodule tường lửa,khôngcóphânmềm-P/N:SRX1400BASE-GE-AC-SRX1400chassis,fan, RoutingEngine,GbE-SystemI/Ocard,ACpowersupply,C13powercord (noSPC,noNPC,noNSPC,noIOC) (sx:Juniper, mới100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Thông Tin Fpt
|
SWIFT INTEGRATOR PTE LTD
|
2018-02-08
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
5
|
8480 8143 3676
|
Bộ nguồn dùng cho máy vi tính-P/N:SRX1K-PWR-AC-AC power supply for SRX1400 (sx:Juniper, mới100%)
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Thông Tin Fpt
|
SWIFT INTEGRATOR PTE LTD
|
2018-02-08
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
6
|
8480 8143 3676
|
Cạc hình ảnh dùng cho máy vi tính chủ- P/N:SRX1K-NPC-SPC-1-10-40-Network and Services Processing Card (NSPC) for SRX1400, single processor, 1 GHz, 4 GB memory/CPU (sx:Juniper, mới100%)
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Thông Tin Fpt
|
SWIFT INTEGRATOR PTE LTD
|
2018-02-08
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
7
|
8480 8143 3676
|
Bộ máy tính chủ-P/N:SRX1400BASE-GE-AC-SRX1400 chassis, fan, Routing Engine, GbE-System I/O card, AC power supply, C13 power cord (no SPC, no NPC, no NSPC, no IOC) (sx:Juniper, mới100%)
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Thông Tin Fpt
|
SWIFT INTEGRATOR PTE LTD
|
2018-02-08
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
8
|
848081433665
|
Bộ lưu trữ ổ băng từ. Model: TS1120, hãng IBM. (Hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ D2n
|
SWIFT INTEGRATOR PTE LTD
|
2018-02-23
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|