1
|
4840487376
|
Module card kết nối MPC5E dùng cho thiết bị mạng định tuyến MX, P/N: MPC5E-100G10G, S/N: CAHK0970, CAHN8989, hãng Juniper, mới 100%
|
Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Giao Nhận Viet Trans Link
|
SWIFT AIR SEA FREIGHT CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
4840462751
|
Module card kết nối MPC5E dùng cho thiết bị mạng định tuyến MX, P/N: MPC5E-100G10G, S/N:CAHK0970, CAHN8989, hãng Juniper, mới 100%
|
Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Giao Nhận Viet Trans Link
|
SWIFT AIR SEA FREIGHT CO.,LTD
|
2018-10-23
|
THAILAND
|
2 PCE
|
3
|
4840462751
|
Module truyền dẫn quang 100G CFP, P/N: CFP-GEN2-100GBASE-LR4, S/N: J15D54887, J15D54831, J15D54825, J15D54882, hãng Juniper, mới 100%
|
Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Giao Nhận Viet Trans Link
|
SWIFT AIR SEA FREIGHT CO.,LTD
|
2018-10-23
|
THAILAND
|
4 PCE
|
4
|
4840450283
|
Card chuyển mạch SFB2 dùng cho thiết bị mạng định tuyến MX2000, P/N: MX2000-SFB2-S, S/N: CAGC0522, CAGF0334, CAGG5339, CAGJ2031, không có chức năng thu phát sóng, hiệu Juniper, mới 100%.
|
Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Giao Nhận Viet Trans Link
|
SWIFT AIR SEA FREIGHT CO.,LTD
|
2018-06-13
|
THAILAND
|
4 PCE
|
5
|
4840450283
|
Module card kết nối MIC, P/N: MIC-MRATE, S/N:CAGB9707,CAGD9336, hiệu Juniper, mới 100%.
|
Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Giao Nhận Viet Trans Link
|
SWIFT AIR SEA FREIGHT CO.,LTD
|
2018-06-13
|
THAILAND
|
2 PCE
|
6
|
4840450283
|
Module card kết nối MPC9E dùng cho thiết bị mạng định tuyến MX2K, P/N: MX2K-MPC9E, S/N:CAGL6086, hiệu Juniper, mới 100%
|
Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Giao Nhận Viet Trans Link
|
SWIFT AIR SEA FREIGHT CO.,LTD
|
2018-06-13
|
THAILAND
|
1 PCE
|
7
|
4840450283
|
Cầu nối cổng quang QSFP, có tốc độ 100G, chuẩn LR4, P/N: QSFP-100GBASE-LR4, S/N: 1GCQA2080BE, 1GCQA2090AE, 1GCQA2090BV, 1GCQA2090CH, không có chức năng thu phát sóng, hiệu Juniper, mới 100%.
|
Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Giao Nhận Viet Trans Link
|
SWIFT AIR SEA FREIGHT CO.,LTD
|
2018-06-13
|
THAILAND
|
4 PCE
|