1
|
201121G3S6621110173
|
Lõi sắt rỗng bên trong dùng để quấn dây cáp, đã được rèn, dập, gia công hoàn thiện-hàng đã qua sử dụng ( Spool bao bì luân chuyển )
|
CôNG TY TNHH KISWIRE VIệT NAM
|
SVIZZ-ONE CORPORATION LTD.
|
2021-11-24
|
CHINA
|
2016 PCE
|
2
|
140921G3S6621090120
|
Lõi sắt dùng để quấn dây thép, hàng đã qua sử dụng ( Spool bao bì luân chuyển )
|
CôNG TY TNHH KISWIRE VIệT NAM
|
SVIZZ-ONE CORPORATION LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
2016 PCE
|
3
|
050421G3S6621030311
|
Lõi sắt dùng để quấn dây thép, hàng đã qua sử dụng ( Spool bao bì luân chuyển )
|
CôNG TY TNHH KISWIRE VIệT NAM
|
SVIZZ-ONE CORPORATION LTD.
|
2021-08-04
|
CHINA
|
4032 PCE
|
4
|
150621G3S6621060146
|
Lõi sắt dùng để quấn dây thép, hàng đã qua sử dụng ( Spool bao bì luân chuyển )
|
CôNG TY TNHH KISWIRE VIệT NAM
|
SVIZZ-ONE CORPORATION LTD.
|
2021-06-21
|
CHINA
|
2016 PCE
|
5
|
020521G3S6621050025
|
Lõi sắt dùng để quấn dây thép, hàng đã qua sử dụng ( Spool bao bì luân chuyển )
|
CôNG TY TNHH KISWIRE VIệT NAM
|
SVIZZ-ONE CORPORATION LTD.
|
2021-05-05
|
CHINA
|
2016 PCE
|
6
|
270421G3S6621040191
|
Lõi sắt dùng để quấn dây thép, hàng đã qua sử dụng ( Spool bao bì luân chuyển )
|
CôNG TY TNHH KISWIRE VIệT NAM
|
SVIZZ-ONE CORPORATION LTD.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
2016 PCE
|
7
|
020221G3S6621010243
|
Lõi sắt dùng để quấn dây thép, hàng đã qua sử dụng ( Spool bao bì luân chuyển )
|
CôNG TY TNHH KISWIRE VIệT NAM
|
SVIZZ-ONE CORPORATION LTD.
|
2021-04-02
|
CHINA
|
2016 PCE
|
8
|
300621G3S6621060290
|
Lõi sắt dùng để quấn dây thép, hàng đã qua sử dụng ( Spool bao bì luân chuyển )
|
CôNG TY TNHH KISWIRE VIệT NAM
|
SVIZZ-ONE CORPORATION LTD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
4032 PCE
|
9
|
270121G3S6621010169
|
Lõi sắt dùng để quấn dây thép, hàng đã qua sử dụng ( Spool bao bì luân chuyển )
|
CôNG TY TNHH KISWIRE VIệT NAM
|
SVIZZ-ONE CORPORATION LTD.
|
2021-02-02
|
CHINA
|
4032 PCE
|
10
|
150121G3S6621010059
|
Lõi sắt dùng để quấn dây thép, hàng đã qua sử dụng ( Spool bao bì luân chuyển )
|
CôNG TY TNHH KISWIRE VIệT NAM
|
SVIZZ-ONE CORPORATION LTD.
|
2021-01-18
|
CHINA
|
2016 PCE
|