1
|
211221SHALP2112330
|
Giá để nguyên liệu bằng kim loại ( chất liệu: hợp kim nhôm), NSX: BOJIN, năm Sx: 2021. KT: 1360*740*1700mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ARCADYAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SUZHOUBOJIN ELECTRONICS CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
12 PCE
|
2
|
211221SHALP2112330
|
Giá để nguyên liệu bằng kim loại ( chất liệu: hợp kim nhôm), NSX: BOJIN, năm Sx: 2021. KT: 2150*400*1950mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ARCADYAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SUZHOUBOJIN ELECTRONICS CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
TRT-20210913
|
Pin của giá để nguyên liệu, 30AH, NSX: EVPS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ARCADYAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SUZHOUBOJIN ELECTRONICS CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
44 PCE
|
4
|
030921SHGY1A502300
|
Giá để nguyên liệu bằng kim loại cơ bản( chất liệu: nhôm và thép), NSX: BOJIN, năm Sx: 2021. KT: 1390*770*1700mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ARCADYAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SUZHOUBOJIN ELECTRONICS CO., LTD
|
2021-11-09
|
CHINA
|
44 PCE
|
5
|
030921SHGY1A502300
|
Giá để nguyên liệu bằng kim loại cơ bản( chất liệu: nhôm và thép), NSX: BOJIN, năm Sx: 2021. KT: 2150*400*1950mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ARCADYAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SUZHOUBOJIN ELECTRONICS CO., LTD
|
2021-11-09
|
CHINA
|
20 PCE
|