1
|
270220SHHCM2002088301
|
Tấm nhựa PC811 (0.5mm x 915 mm x 1830 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mỹ thuật Chin Kong
|
SUZHOU ZHENGAN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
600 PCE
|
2
|
270220SHHCM2002088301
|
Tấm nhựa PC811 (0.5mm x 1000 mm x 2000 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mỹ thuật Chin Kong
|
SUZHOU ZHENGAN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
600 PCE
|
3
|
270220SHHCM2002088301
|
Tấm nhựa PC811 (0.25mm x 305 mm x 465 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mỹ thuật Chin Kong
|
SUZHOU ZHENGAN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
1966 PCE
|
4
|
270220SHHCM2002088301
|
Tấm nhựa PC811 (0.25mm x 550 mm x 465 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mỹ thuật Chin Kong
|
SUZHOU ZHENGAN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
1090 PCE
|
5
|
270220SHHCM2002088301
|
Tấm nhựa PC811 (0.25mm x 360 mm x 465 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mỹ thuật Chin Kong
|
SUZHOU ZHENGAN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
4998 PCE
|
6
|
270220SHHCM2002088301
|
Tấm nhựa PC811 (0.25mm x 410 mm x 465 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mỹ thuật Chin Kong
|
SUZHOU ZHENGAN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
10234 PCE
|
7
|
270220SHHCM2002088301
|
Tấm nhựa PC811 (0.25mm x 570 mm x 500 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mỹ thuật Chin Kong
|
SUZHOU ZHENGAN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
6120 PCE
|
8
|
270220SHHCM2002088301
|
Tấm nhựa PC811 (0.25mm x 550 mm x 500 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mỹ thuật Chin Kong
|
SUZHOU ZHENGAN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
1224 PCE
|
9
|
270220SHHCM2002088301
|
Tấm nhựa PC811 (0.25mm x 550 mm x 500 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mỹ thuật Chin Kong
|
SUZHOU ZHENGAN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
6680 PCE
|
10
|
270220SHHCM2002088301
|
Tấm nhựa PC811 (0.25mm x 550 mm x 500 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mỹ thuật Chin Kong
|
SUZHOU ZHENGAN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
6400 PCE
|