1
|
050322STL22009221
|
H-2502412-02-01/03#&Phôi rèn thô ống nối đai, phi 680.1 mm x phi 512 mm x 699.2 mm (đã định hình), bằng thép,hàng mới 100%; TUBING SPOOL
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING AND FORGING CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
26 PCE
|
2
|
050322STL22009221
|
H-2502412-02-01/03#&Phôi rèn thô ống nối đai, phi 680.1 mm x phi 512 mm x 699.2 mm (đã định hình), bằng thép,hàng mới 100%; TUBING SPOOL
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING AND FORGING CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
17 PCE
|
3
|
050322STL22009221
|
H-2463044-04-01/05#&Phôi rèn thô vỏ thân đỉnh ống dầu khí, phi 572.2 mm x phi 572.2mm x 680.1 mm (đã định hình), bằng thép , hàng mới 100%, casing head housing
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING AND FORGING CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
050322STL22009221
|
H-P055405/A#&Phôi rèn thô ống nối đai, phi 681.6 mm x phi 488.1 mm x 652.2 mm (đã định hình), bằng thép,hàng mới 100%; TUBING SPOOL
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING AND FORGING CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
15 PCE
|
5
|
050322STL22009221
|
H-P046388/B#&Phôi rèn thô đầu ống dầu khí, phi 387 mm x phi 552 mm x 400 mm (đã định hình), bằng thép , hàng mới 100%, CASING HEAD
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING AND FORGING CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
24 PCE
|
6
|
050322STL22009221
|
H-P046380/B#&Phôi rèn thô đầu ống dầu khí, phi 387 mm x phi 552 mm x 400 mm (đã định hình), bằng thép , hàng mới 100%, CASING HEAD
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING AND FORGING CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
24 PCE
|
7
|
280122STL22005386-01
|
H-2463044-04-01/05#&Phôi rèn thô vỏ thân đỉnh ống dầu khí, phi 572.2 mm x phi 572.2mm x 680.1 mm (đã định hình), bằng thép , hàng mới 100%, casing head housing
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING AND FORGING CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
16 PCE
|
8
|
280122STL22005386-01
|
H-2463044-02-01/09#&Phôi rèn thô vỏ thân đỉnh ống dầu khí, phi 680.1 mm x phi 680.1 mm x 572.2 mm (đã định hình), bằng thép , hàng mới 100%, casing head housing
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING AND FORGING CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
16 PCE
|
9
|
280122STL22005386-01
|
H-2463044-04-01/05#&Phôi rèn thô vỏ thân đỉnh ống dầu khí, phi 572.2 mm x phi 572.2mm x 680.1 mm (đã định hình), bằng thép , hàng mới 100%, casing head housing
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING AND FORGING CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
24 PCE
|
10
|
280122STL22005386-01
|
H-P081672/A#&Phôi rèn thô mặt bích, phi 308.8 mm x phi 487.0 mm x 197.5 mm (đã định hình), bằng thép , hàng mới 100%, FLANGE ADAPTER
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIếNG DầU DOUSON VIệT NAM
|
SUZHOU XINYUAN CASTING AND FORGING CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
34 PCE
|