1
|
220921SITTAGSG012701
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm, có dày từ 0.6 mm đến 0.9 mm, rộng 1000 mm dài 2000 mm .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
SUZHOU XINRONG METAL TRADING CO.,LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
9951 KGM
|
2
|
220921SITTAGSG012701
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm,cuộn có độ dày 1.10mm đến 2.45mm, rộng (1000-1200) mm, dài 2000mm hoặc Cuộn .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
SUZHOU XINRONG METAL TRADING CO.,LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
9717 KGM
|
3
|
220921SITTAGSG012701
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng cuộn có độ dày 0.33mm và 0.40mm, rộng (1000-1200) mm, dài Cuộn .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
SUZHOU XINRONG METAL TRADING CO.,LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
4838 KGM
|
4
|
050721A91BX05609
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm, có dày từ ( 1.45 - 2.95 )mm, rộng ( 1000 - 1200 )mm dài ( 2000 - 2400 )mm .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
SUZHOU XINRONG METAL TRADING CO.,LIMITED
|
2021-08-18
|
CHINA
|
22841 KGM
|
5
|
050721A91BX05609
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm,cuộn có độ dày 0.53mm đến 0.95mm, rộng (1000-1200) mm, dài 2000mm hoặc Cuộn .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
SUZHOU XINRONG METAL TRADING CO.,LIMITED
|
2021-08-18
|
CHINA
|
12406 KGM
|
6
|
050721A91BX05609
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm,cuộn có độ dày 0.30mm và 0.33mm, rộng (1000-1200) mm, dài 2000mm hoặc Cuộn .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
SUZHOU XINRONG METAL TRADING CO.,LIMITED
|
2021-08-18
|
CHINA
|
9386 KGM
|
7
|
251121OOLU411437990
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm, có dày từ 1.75 mm đến 3.95 mm, rộng (1000-1200) mm dài (2000-2400) mm .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
SUZHOU XINRONG METAL TRADING CO.,LIMITED
|
2021-08-12
|
CHINA
|
8430 KGM
|
8
|
251121OOLU411437990
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm,cuộn có độ dày 0.53mm đến 0.95mm, rộng (1000-1200) mm, dài (2000-2400)mm hoặc Cuộn .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
SUZHOU XINRONG METAL TRADING CO.,LIMITED
|
2021-08-12
|
CHINA
|
13810 KGM
|
9
|
251121OOLU411437990
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng cuộn có độ dày 0.43mm, rộng 1000 mm, dài Cuộn .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
SUZHOU XINRONG METAL TRADING CO.,LIMITED
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2878 KGM
|
10
|
60421799110168100
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm, Cuộn có độ dày từ ( 1.45 - 2.95 )mm, rộng ( 1000 - 1200 )mm dài ( 2000 - 2400 )mm hoặc Cuộn .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
SUZHOU XINRONG METAL TRADING CO.,LIMITED
|
2021-04-15
|
CHINA
|
30851 KGM
|