1
|
2502226395696030
|
SE45-00006-003#&Chốt kim loại (bằng thép, 29x4.4x5.6mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU XIAOYIJIA PRECISION METAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
360000 PCE
|
2
|
2502226395696030
|
SE45-00063-003#&Chốt thép (29.5x4.6x5.4 mm) dùng cho bảng hiển thị giá
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU XIAOYIJIA PRECISION METAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
78000 PCE
|
3
|
2502226395696030
|
SE45-00021-002#&Chốt kim loại (bằng thép), không ren, 72.6x13x1 mm, dùng cho bảng báo giá điện tử
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU XIAOYIJIA PRECISION METAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
50000 PCE
|
4
|
1794138021
|
SE45-00063-003#&Chốt thép (29.5x4.6x5.4 mm) dùng cho bảng hiển thị giá
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU XIAOYIJIA PRECISION METAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
1403226395700600
|
SE45-00006-003#&Chốt kim loại (bằng thép, 29x4.4x5.6mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU XIAOYIJIA PRECISION METAL CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
140000 PCE
|
6
|
1403226395700600
|
SE45-00063-003#&Chốt thép (29.5x4.6x5.4 mm) dùng cho bảng hiển thị giá
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU XIAOYIJIA PRECISION METAL CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
128000 PCE
|
7
|
1403226395700600
|
SE45-00063-003#&Chốt thép (29.5x4.6x5.4 mm) dùng cho bảng hiển thị giá
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU XIAOYIJIA PRECISION METAL CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
16000 PCE
|
8
|
602226395689690
|
SE45-00006-003#&Chốt kim loại (bằng thép, 29x4.4x5.6mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU XIAOYIJIA PRECISION METAL CO.,LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
500000 PCE
|
9
|
602226395689690
|
SE45-00063-003#&Chốt thép (29.5x4.6x5.4 mm) dùng cho bảng hiển thị giá
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU XIAOYIJIA PRECISION METAL CO.,LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
15000 PCE
|
10
|
602226395689690
|
SE45-00063-003#&Chốt thép (29.5x4.6x5.4 mm) dùng cho bảng hiển thị giá
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU XIAOYIJIA PRECISION METAL CO.,LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
19000 PCE
|