1
|
050621CMSSH21052471
|
0072#&Chất khoáng dùng trong thực phẩm/ Sodium Gluconate
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm & Nước Giải Khát RITA
|
SUZHOU TOPSTONE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
050621CMSSH21052471
|
0054#&Chất tạo treo (tạo độ đặc) dùng trong thực phẩm có gốc Gelatin /GELLAN GUM
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm & Nước Giải Khát RITA
|
SUZHOU TOPSTONE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
070321S00321320
|
0059#&Muối Gluconate / Potassium Gluconate
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm & Nước Giải Khát RITA
|
SUZHOU TOPSTONE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-03-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
070321S00321320
|
0110#&Khoáng chất dùng trong thực phẩm / Magnesium Gluconate
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm & Nước Giải Khát RITA
|
SUZHOU TOPSTONE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-03-19
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
070321S00321320
|
0072#&Chất khoáng dùng trong thực phẩm/ Sodium Gluconate
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm & Nước Giải Khát RITA
|
SUZHOU TOPSTONE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-03-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
170920S00298866
|
0072#&Chất khoáng dùng trong thực phẩm/ Sodium Gluconate
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm & Nước Giải Khát RITA
|
SUZHOU TOPSTONE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
290420S00279544
|
0059#&Muối Gluconate / Potassium Gluconate
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm & Nước Giải Khát RITA
|
SUZHOU TOPSTONE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
290420S00279544
|
0110#&Khoáng chất dùng trong thực phẩm / Magnesium Gluconate
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm & Nước Giải Khát RITA
|
SUZHOU TOPSTONE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
290420S00279544
|
0072#&Chất khoáng dùng trong thực phẩm/ Sodium Gluconate
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm & Nước Giải Khát RITA
|
SUZHOU TOPSTONE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
261020S00304023
|
0054#&Chất tạo treo (tạo độ đặc) dùng trong thực phẩm có gốc Gelatin /GELLAN GUM
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm & Nước Giải Khát RITA
|
SUZHOU TOPSTONE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
500 KGM
|