1
|
030921YKL21080806A
|
SCD01#&Sơn cách điện 6043803801270 (20 thùng; 180kg/thùng), thành phần:polyester 50-60% CAS: 26123-45-5, Epoxy resin 15-20%... Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM)
|
SUZHOU TAIHU ELECTRIC ADVANCED MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
3600 KGM
|
2
|
030921YKL21080806A
|
Chất tẩy rửa TX-222 (6604000000011; 20 thùng; 1 thùng = 170 kgs), thành phần:Active thinner 99-99.9% CAS: 100-42-5, 4-tert-butylcatechol 0.1-1% CAS: 98-29-3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM)
|
SUZHOU TAIHU ELECTRIC ADVANCED MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
3400 KGM
|
3
|
051220SH2HP2011102001-02
|
Chất tẩy rửa TX-222 (606B0TX222000; 10 thùng; 1 thùng = 170 kgs), thành phần:Active thinner 99-99.9% CAS: 100-42-5, 4-tert-butylcatechol 0.1-1% CAS: 98-29-3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM)
|
SUZHOU TAIHU ELECTRIC ADVANCED MATERIAL CO.,LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
1700 KGM
|
4
|
051220SH2HP2011102001-01
|
SCD01#&Sơn cách điện 6043803801270 (20 thùng; 180kg/thùng), thành phần:polyester 50-60% CAS: 26123-45-5, Epoxy resin 15-20%... Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM)
|
SUZHOU TAIHU ELECTRIC ADVANCED MATERIAL CO.,LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
3600 KGM
|