1
|
CGLS2203013
|
Cuộn màng phim PET12/CPP60 (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại (PET12/CPP60 ESD Shielding Film ). Kt: 855MM*98074M (số cuộn 34), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
83853.27 MTK
|
2
|
CGLS2203013
|
Cuộn màng phim VMPET12/CPP60 (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại (VMPET12/CPP60 ESD Shielding Film ). Kt: 855MM*63784M (số cuộn 21), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
54535.32 MTK
|
3
|
CGLS2203013
|
Cuộn màng phim PET12/AL7/PE120 (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại (PET12/AL7/PE120 ESD Moisture BarrierFilm ). Kt: 1020MM*3123M (số cuộn 2), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3185.46 MTK
|
4
|
CGLS2203013
|
Cuộn màng phim PET12/AL7/PE80 (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại (PET12/AL7/PE80 ESD Moisture BarrierFilm ). Kt: 820MM*7750M (số cuộn 4), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
6355 MTK
|
5
|
CGLS2203013
|
Cuộn màng phim PA15/AL7/PA15/PE130 (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại (PA15/AL7/PA15/PE130 ESD Moisture BarrierFilm ). Kt: 820MM*20205M (số cuộn 15), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
16568.1 MTK
|
6
|
CGLS2203013
|
Cuộn màng phim NY15/AL7/PE105 (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại (NY15/AL7/PE105 ESD Moisture BarrierFilm ). Kt: 860MM*2993M (số cuộn 2), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2573.98 MTK
|
7
|
CGLS2202009
|
Cuộn màng phim PET12/AL7/PE80 (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại (PET12/AL7/PE80 ESD Moisture BarrierFilm ). Kt: 1220MM*15599M (số cuộn 8), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
19030.78 MTK
|
8
|
CGLS2202009
|
Cuộn màng phim PA15/AL7/PA15/PE130 (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại (PA15/AL7/PA15/PE130 ESD Moisture BarrierFilm ). Kt: 750MM*5023M (số cuộn 4), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
3767.25 MTK
|
9
|
CGLS2202009
|
Cuộn màng phim PET12/AL7/PE100 (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại (PET12/AL7/PE100 ESD Moisture BarrierFilm ). Kt: 920MM*2856M (số cuộn 2), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
2627.52 MTK
|
10
|
CGLS2202009
|
Cuộn màng phim PET12/CPP60 (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại (PET12/CPP60 ESD Shielding Film ). Kt: 855MM*48188M (số cuộn 16), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
41200.74 MTK
|