1
|
271220CGLS2012011
|
Cuộn màng phim ESD Moisture Barrier Film (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại ESD Moisture Barrier Film 380A,VMPET12/PE135. Kt: 800MM*5168M, (số cuộn 4), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIAL CO., LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
4134.4 MTK
|
2
|
271220CGLS2012011
|
Cuộn màng phim ESD Moisture Barrier Film (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại ESD Moisture Barrier Film PA15/AL7/PE50. Kt: 780MM*7010M, (số cuộn 3), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIAL CO., LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
5467.8 MTK
|
3
|
271220CGLS2012011
|
Cuộn màng phim ESD Moisture Barrier Film (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại ESD Moisture Barrier Film PET12/AL7/PE80. Kt: 820MM*32203M, (số cuộn 13), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIAL CO., LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
26406.46 MTK
|
4
|
271220CGLS2012011
|
Cuộn màng phim ESD Moisture Barrier Film (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại ESD Moisture Barrier Film PA15/AL7/PA15/PE130. Kt: 750MM*60005M, (số cuộn 40), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIAL CO., LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
45003.75 MTK
|
5
|
NTN2020112701
|
Vải dệt chịu nhiệt dùng để bọc mặt máy dập, kích thước W/L: 1000mm/100m (Teflon 75.5%, Fiberglass 23.5%), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIAL CO., LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
1 ROL
|
6
|
NTN2020112701
|
Cuộn màng phim ESD Moisture Barrier Film (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại ESD Moisture Barrier Film PET12/AL7/PE80. Kt: 1220MM*15907M, (số cuộn 8), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIAL CO., LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
19406.54 MTK
|
7
|
NTN2020112701
|
Cuộn màng phim ESD Shielding Film (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại ESD Shielding Film VMPET12/CPP60 .Kt: 855MM*96856M, (số cuộn 32), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIAL CO., LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
82811.88 MTK
|
8
|
NTN2020112701
|
Cuộn màng phim ESD Shielding Film (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại ESD Shielding Film PET12/CPP60 PINK) .Kt: 855MM*133838M, (số cuộn 44), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIAL CO., LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
114431.5 MTK
|
9
|
241120CGLS2011014
|
Cuộn màng phim ESD Moisture BarrierFilm (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại ESD Moisture BarrierFilm PET12/AL7/PE100 .Kt: 920MM*31189M, (số cuộn 16), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIAL CO., LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
28693.88 MTK
|
10
|
241120CGLS2011014
|
Cuộn màng phim ESD Moisture BarrierFilm (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại ESD Moisture BarrierFilm PET12/AL7/PE80 .Kt: 1220MM*15928M, (số cuộn 8), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SKY DENOV VINA
|
SUZHOU SINUO MEDICAL MATERIAL CO., LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
19432.16 MTK
|