1
|
280621SITGTXSG342647
|
Z016#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng độ dày 0.16 (BMT) x 1000mm. Hàng không thuộc đối tượng KTCL của TT58/2015/TTLT-BCT-BKHCN theo CV số 539/TĐC-HCHQ -04/04/2016. Số PTPL: 894/PTPLHCM-14 ngày 18/04/2014
|
Công ty TNHH Công nghiệp NR
|
SUZHOU REDDEER INDUSTRY CO.,LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
77642 KGM
|
2
|
280621SITGTXSG342647
|
Z017#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng độ dày 0.17 (BMT) x 1000mm. Hàng không thuộc đối tượng KTCL của TT58/2015/TTLT-BCT-BKHCN theo CV số 539/TĐC-HCHQ -04/04/2016. Số PTPL: 894/PTPLHCM-14 ngày 18/04/2014
|
Công ty TNHH Công nghiệp NR
|
SUZHOU REDDEER INDUSTRY CO.,LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
32732 KGM
|
3
|
280621SITGTXSG342647
|
Z017#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng độ dày 0.17 (BMT) x 1000mm. Hàng không thuộc đối tượng KTCL của TT58/2015/TTLT-BCT-BKHCN theo CV số 539/TĐC-HCHQ -04/04/2016. Số PTPL: 894/PTPLHCM-14 ngày 18/04/2014
|
Công ty TNHH Công nghiệp NR
|
SUZHOU REDDEER INDUSTRY CO.,LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
32732 KGM
|
4
|
280621SITGTXSG342647
|
Z016#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng độ dày 0.16 (BMT) x 1000mm. Hàng không thuộc đối tượng KTCL của TT58/2015/TTLT-BCT-BKHCN theo CV số 539/TĐC-HCHQ -04/04/2016. Số PTPL: 894/PTPLHCM-14 ngày 18/04/2014
|
Công ty TNHH Công nghiệp NR
|
SUZHOU REDDEER INDUSTRY CO.,LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
77642 KGM
|
5
|
90620131050013500
|
Z017#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng độ dày 0.17 (BMT) x 1000mm. Hàng không thuộc đối tượng KTCL của TT58/2015/TTLT-BCT-BKHCN theo CV số 539/TĐC-HCHQ -04/04/2016. Số PTPL: 894/PTPLHCM-14 ngày 18/04/2014
|
Công ty TNHH Công nghiệp NR
|
SUZHOU REDDEER INDUSTRY CO.,LTD.
|
2020-06-24
|
CHINA
|
58571 KGM
|
6
|
90620131050013500
|
Z016#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng độ dày 0.16 (BMT) x 1000mm. Hàng không thuộc đối tượng KTCL của TT58/2015/TTLT-BCT-BKHCN theo CV số 539/TĐC-HCHQ -04/04/2016. Số PTPL: 894/PTPLHCM-14 ngày 18/04/2014
|
Công ty TNHH Công nghiệp NR
|
SUZHOU REDDEER INDUSTRY CO.,LTD.
|
2020-06-24
|
CHINA
|
42484 KGM
|
7
|
90620131050013500
|
Z017#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng độ dày 0.17 (BMT) x 1000mm. Hàng không thuộc đối tượng KTCL của TT58/2015/TTLT-BCT-BKHCN theo CV số 539/TĐC-HCHQ -04/04/2016. Số PTPL: 894/PTPLHCM-14 ngày 18/04/2014
|
Công ty TNHH Công nghiệp NR
|
SUZHOU REDDEER INDUSTRY CO.,LTD.
|
2020-06-24
|
CHINA
|
58571 KGM
|
8
|
90620131050013500
|
Z016#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng độ dày 0.16 (BMT) x 1000mm. Hàng không thuộc đối tượng KTCL của TT58/2015/TTLT-BCT-BKHCN theo CV số 539/TĐC-HCHQ -04/04/2016. Số PTPL: 894/PTPLHCM-14 ngày 18/04/2014
|
Công ty TNHH Công nghiệp NR
|
SUZHOU REDDEER INDUSTRY CO.,LTD.
|
2020-06-24
|
CHINA
|
42484 KGM
|
9
|
90620131050013500
|
Z017#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng độ dày 0.17 (BMT) x 1000mm. Hàng không thuộc đối tượng KTCL của TT58/2015/TTLT-BCT-BKHCN theo CV số 539/TĐC-HCHQ -04/04/2016. Số PTPL: 894/PTPLHCM-14 ngày 18/04/2014
|
Công ty TNHH Công nghiệp NR
|
SUZHOU REDDEER INDUSTRY CO.,LTD.
|
2020-06-24
|
CHINA
|
58571 KGM
|
10
|
90620131050013500
|
Z016#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng độ dày 0.16 (BMT) x 1000mm. Hàng không thuộc đối tượng KTCL của TT58/2015/TTLT-BCT-BKHCN theo CV số 539/TĐC-HCHQ -04/04/2016. Số PTPL: 894/PTPLHCM-14 ngày 18/04/2014
|
Công ty TNHH Công nghiệp NR
|
SUZHOU REDDEER INDUSTRY CO.,LTD.
|
2020-06-24
|
CHINA
|
42484 KGM
|