1
|
041120TEC20100158
|
Hợp kim đồng-beryllium, chưa gia công ( nguyên liệu sản xuất vòi nước, đã kiểm hóa theo TK: 103379459632/A12 ) BERYLLIUM COPPER 237*207*55mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Vệ SINH CAESAR VIệT NAM
|
SUZHOU QILIN ALLOY AND MOLD CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
24.4 KGM
|
2
|
041120TEC20100158
|
Hợp kim đồng-beryllium, chưa gia công ( nguyên liệu sản xuất vòi nước, đã kiểm hóa theo TK: 103379459632/A12 ) BERYLLIUM COPPER 232*187*55mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Vệ SINH CAESAR VIệT NAM
|
SUZHOU QILIN ALLOY AND MOLD CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
21.2 KGM
|
3
|
041120TEC20100158
|
Hợp kim đồng-beryllium, chưa gia công ( nguyên liệu sản xuất vòi nước, đã kiểm hóa theo TK: 103379459632/A12 ) BERYLLIUM COPPER 232*187*60mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Vệ SINH CAESAR VIệT NAM
|
SUZHOU QILIN ALLOY AND MOLD CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
23.5 KGM
|
4
|
041120TEC20100158
|
Hợp kim đồng-beryllium, chưa gia công ( nguyên liệu sản xuất vòi nước, đã kiểm hóa theo TK: 103379459632/A12 ) BERYLLIUM COPPER 237*207*65mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Vệ SINH CAESAR VIệT NAM
|
SUZHOU QILIN ALLOY AND MOLD CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
28.9 KGM
|
5
|
041120TEC20100158
|
Hợp kim đồng-beryllium, chưa gia công ( nguyên liệu sản xuất vòi nước, đã kiểm hóa theo TK: 103379459632/A12 ) BERYLLIUM COPPER 208*192*115mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Vệ SINH CAESAR VIệT NAM
|
SUZHOU QILIN ALLOY AND MOLD CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
82 KGM
|
6
|
041120TEC20100158
|
Hợp kim đồng-beryllium, chưa gia công ( nguyên liệu sản xuất vòi nước, đã kiểm hóa theo TK: 103379459632/A12 ) BERYLLIUM COPPER 227*212*110mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Vệ SINH CAESAR VIệT NAM
|
SUZHOU QILIN ALLOY AND MOLD CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
94.8 KGM
|
7
|
041120TEC20100158
|
Hợp kim đồng-beryllium, chưa gia công ( nguyên liệu sản xuất vòi nước, đã kiểm hóa theo TK: 103379459632/A12 ) BERYLLIUM COPPER 247*222*85mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Vệ SINH CAESAR VIệT NAM
|
SUZHOU QILIN ALLOY AND MOLD CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
41.2 KGM
|
8
|
041120TEC20100158
|
Hợp kim đồng-beryllium, chưa gia công ( nguyên liệu sản xuất vòi nước, đã kiểm hóa theo TK: 103379459632/A12 ) BERYLLIUM COPPER 247*222*60mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Vệ SINH CAESAR VIệT NAM
|
SUZHOU QILIN ALLOY AND MOLD CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
29.7 KGM
|
9
|
041120TEC20100158
|
Hợp kim đồng-beryllium, chưa gia công ( nguyên liệu sản xuất vòi nước, đã kiểm hóa theo TK: 103379459632/A12 ) BERYLLIUM COPPER 222*197*55mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Vệ SINH CAESAR VIệT NAM
|
SUZHOU QILIN ALLOY AND MOLD CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
21.5 KGM
|
10
|
041120TEC20100158
|
Hợp kim đồng-beryllium, chưa gia công ( nguyên liệu sản xuất vòi nước, đã kiểm hóa theo TK: 103379459632/A12 ) BERYLLIUM COPPER 222*197*60mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Vệ SINH CAESAR VIệT NAM
|
SUZHOU QILIN ALLOY AND MOLD CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
23.6 KGM
|