1
|
181221DSLSH2112081
|
100#&Hạt cỡ treo quần áo các loại (2 x4 cm, bằng nhựa, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU ĐôNG THọ
|
SUZHOU PUZHOU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
23906 PCE
|
2
|
181221DSLSH2112081
|
99#&Móc treo quần áo các loại (15 x 35 cm, bằng nhựa, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU ĐôNG THọ
|
SUZHOU PUZHOU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
23904 PCE
|
3
|
2103011
|
KT108#&Móc treo
|
Công Ty TNHH May Kim Toan
|
SUZHOU PUZHOU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
5000 PCE
|
4
|
140419JGL1904051
|
19 - 65#&Mắc treo (móc treo) hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ha Hae Việt Nam
|
SUZHOU PUZHOU INDUSTRIAL CO., LTD HA HAE CORPORATION CHI DINH
|
2019-04-18
|
CHINA
|
39731 PCE
|
5
|
160618STLH18060159
|
W18#&Mắc nhựa
|
Công Ty TNHH Muo Vina
|
SUZHOU PUZHOU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-06-21
|
CHINA
|
4410 PCE
|
6
|
080318JGL1803010
|
18 - 65#&Mắc treo (móc treo)
|
Công ty TNHH Ha Hae Việt Nam
|
SUZHOU PUZHOU INDUSTRIAL CO.,LTD,HA HAE CORPORATION CHI DINH
|
2018-03-14
|
CHINA
|
30704 PCE
|
7
|
300118FCSSE118010140
|
SY35#&Móc nhựa- móc treo
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SUZHOU PUZHOU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
3699 PCE
|
8
|
300118FCSSE118010140
|
SY35#&Móc nhựa- móc treo
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SUZHOU PUZHOU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
3072 PCE
|
9
|
300118FCSSE118010140
|
SY35#&Móc nhựa- móc treo
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SUZHOU PUZHOU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
2816 PCE
|
10
|
300118FCSSE118010140
|
SY35#&Móc nhựa- móc treo
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SUZHOU PUZHOU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
8536 PCE
|