1
|
230122HASLC01220103843
|
NLC002#&Chế phẩm làm mềm vải, dùng trong ngành dệt - PIGMENT SOFTENER JYSP-01, không nhãn hiệu Mã CAS: 9006-65-9, 69011-36-5, 7732-18-5. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU NUCO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1250 KGM
|
2
|
230122HASLC01220103843
|
NLC007#&Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt (chất tải nhuộm làm tăng tốc độ nhuộm), dạng lỏng - PAINT THICKENER JYTP-01, không nhãn hiệu Mã CAS: 25133-97-5, 7732-18-5. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU NUCO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
230122HASLC01220103843
|
NLC007#&Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt (chất tải nhuộm làm tăng tốc độ nhuộm), dạng lỏng - BINDER JYBP-02, không nhãn hiệu Mã CAS: 57828-93-0, 7732-18-5. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU NUCO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
7500 KGM
|
4
|
230122HASLC01220103843
|
NLC007#&Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt (chất tải nhuộm làm tăng tốc độ nhuộm), dạng lỏng - BINDER JYBP-01, không nhãn hiệu Mã CAS: 57828-93-0, 7732-18-5 . Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU NUCO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
6250 KGM
|
5
|
191221HASLC01211200896
|
NLC002#&Chế phẩm làm mềm vải, dùng trong ngành dệt - PIGMENT SOFTENER JYSP-01, không nhãn hiệu Mã CAS: 9006-65-9, 69011-36-5, 7732-18-5. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU NUCO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1875 KGM
|
6
|
191221HASLC01211200896
|
NLC007#&Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt (chất tải nhuộm làm tăng tốc độ nhuộm), dạng lỏng - PAINT THICKENER JYTP-01, không nhãn hiệu Mã CAS: 25133-97-5, 7732-18-5. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU NUCO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
8125 KGM
|
7
|
191221HASLC01211200896
|
NLC007#&Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt (chất tải nhuộm làm tăng tốc độ nhuộm), dạng lỏng - BINDER JYBP-02, không nhãn hiệu Mã CAS: 57828-93-0, 7732-18-5. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU NUCO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
7500 KGM
|
8
|
191221HASLC01211200896
|
NLC007#&Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt (chất tải nhuộm làm tăng tốc độ nhuộm), dạng lỏng - BINDER JYBP-01, không nhãn hiệu Mã CAS: 57828-93-0, 7732-18-5 . Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU NUCO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
7500 KGM
|
9
|
050321CULSHA21029624
|
NLC002#&Chế phẩm làm mềm vải, dùng trong ngành dệt - PIGMENT SOFTENER JYSP-01, không nhãn hiệu Mã CAS: 9006-65-9, 69011-36-5, 7732-18-5. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU NUCO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1250 KGM
|
10
|
050321CULSHA21029624
|
NLC007#&Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt (chất tải nhuộm làm tăng tốc độ nhuộm), dạng lỏng - CROSSING LINK JYCP-02, không nhãn hiệu Mã CAS: 59990-69-1, 7732-18-5. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU NUCO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1250 KGM
|