1
|
030422SD22034341
|
mocnh#&Móc khóa nhựa (PLASTIC BUCKLE) 24200 PCS,dùng cho hàng gia công. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI COCOMO GLOBAL
|
SUZHOU NEWHEIGHT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24200 PCE
|
2
|
030422SD22034341
|
daydai#&Dây đai (WEBBING) 40598 MET,dùng cho hàng gia công. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI COCOMO GLOBAL
|
SUZHOU NEWHEIGHT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40598 MTR
|
3
|
030422SD22034341
|
vaimesh#&Vải lưới Mesh khổ 54" (MESH 54") 411 MET,dùng cho hàng gia công. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI COCOMO GLOBAL
|
SUZHOU NEWHEIGHT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
515.5 MTK
|
4
|
030422SD22034341
|
vai#&Vải chính 100% polyester khổ 58" (POLY OXFORD 58") 2983 MET,dùng cho hàng gia công. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI COCOMO GLOBAL
|
SUZHOU NEWHEIGHT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4018.4 MTK
|
5
|
030422SD22034341
|
daykeo#&Dây kéo có răng bằng nhựa (NYLON ZIPPER ) 5120 MET,dùng cho hàng gia công. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI COCOMO GLOBAL
|
SUZHOU NEWHEIGHT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5120 MTR
|
6
|
030422SD22034341
|
daukeo#&Đầu dây kéo bằng nhựa (SILDER) 17000 PCS,dùng cho hàng gia công. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI COCOMO GLOBAL
|
SUZHOU NEWHEIGHT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17000 PCE
|
7
|
140122SITGSHSGP085542
|
TB16#&Máy cắt laze khuôn rập. Dùng trong SXSP Túi, ví - Laser Engraving Machine(Công xuất: 80W. Dòng điện: 220V. Nhãn hiệu: KEBA. M/Number: KB-K1390)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI COCOMO GLOBAL
|
SUZHOU NEWHEIGHT CO., LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
140122SITGSHSGP085542
|
TB15#&Máy mài cạnh da. Dùng trong SXSP Túi, ví - Polishing Machine(Công xuất: 750W. Dòng điện: 220V. Nhãn hiệu: LONHHUZHOU. M/Number: LHZ-025)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI COCOMO GLOBAL
|
SUZHOU NEWHEIGHT CO., LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
140122SITGSHSGP085542
|
TB14#&Máy cắt dây đai. Dùng trong SXSP Túi, ví - Webbing Cuting Machine(Công xuất: 480W. Dòng điện: 220V. Nhãn hiệu: LIWANG. M/Number: 988)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI COCOMO GLOBAL
|
SUZHOU NEWHEIGHT CO., LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
140122SITGSHSGP085542
|
TB13#&Máy cắt cạnh vải. Dùng trong SXSP Túi, ví - Cuting Machine(Công xuất: 550W. Dòng điện: 220V. Nhãn hiệu: SOLA. M/Number: SL-801)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI COCOMO GLOBAL
|
SUZHOU NEWHEIGHT CO., LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
2 PCE
|