1
|
170422SHGN22030491
|
112-1039#&Xà phòng dùng để rửa máy ( 1 Drums = 25 KG). Mã CAS: 5989-27-5
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUZHOU MINRAIN IMP & EXP CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
4 BBL
|
2
|
S00097327
|
112-1039#&Xà phòng dùng để rửa máy dạng lỏng ( 1 Drums = 25 KG). Mã CAS: 5989-27-5 (vật tư tiêu hao)
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUZHOU MINRAIN IMP & EXP CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
4 BBL
|
3
|
S00097327
|
112-1039#&Xà phòng dùng để rửa máy ( 1 Drums = 25 KG). Mã CAS: 5989-27-5
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUZHOU MINRAIN IMP & EXP CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
4 BBL
|
4
|
S00085578
|
112-1039#&Xà phòng dùng để rửa máy ( 1 Drums = 25 KG). Mã CAS: 5989-27-5
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUZHOU MINRAIN IMP & EXP CO., LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
2 BBL
|
5
|
SHGN18050277
|
112-1039#&Xà phòng dùng để rửa máy (1 Drum = 25 Kgs)
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUZHOU MINRAIN IMP & EXP CO.,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
6 BBL
|