1
|
060721ENSESH2106154
|
YS38#&Vải dệt thoi 85% Nylon, 15% Spandex 55"
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
SUZHOU MAPLE I/E CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
406 MTR
|
2
|
DSLA2111047
|
DT255#&Vải dệt thoi 95% Nylon, 5% Spandex (khổ 57", trọng lượng = 127 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU ĐôNG THọ
|
SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2021-11-28
|
CHINA
|
594.42 MTK
|
3
|
DSLA2111047
|
DT100#&Vải dệt thoi 88% Nylon, 12% Spandex (khổ 56", trọng lượng = 127 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU ĐôNG THọ
|
SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2021-11-28
|
CHINA
|
429.21 MTK
|
4
|
091121DSLSH2110284
|
DT100#&Vải dệt thoi 88% Nylon, 12% Spandex (khổ 56", trọng lượng = 150 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU ĐôNG THọ
|
SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
1503.54 MTK
|
5
|
021121DSLSH2110233
|
DT107#&Vải dệt thoi 90% Nylon, 10% Spandex (khổ 57", trọng lượng = 131 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU ĐôNG THọ
|
SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
17806.03 MTK
|
6
|
021121DSLSH2110233
|
DT100#&Vải dệt thoi 88% Nylon, 12% Spandex (khổ 56", trọng lượng = 130 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU ĐôNG THọ
|
SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
22235.79 MTK
|
7
|
061220DSLSH2011225
|
DT082#&Vải dệt thoi 85% Nylon, 15% Spandex (khổ 55", trọng lượng = 166 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU ĐôNG THọ
|
SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2020-12-12
|
CHINA
|
12813.77 MTK
|
8
|
191218HIT18120249
|
NPL01#&Vải 85% Nylon, 15% Spandex khổ 55"
|
Công ty TNHH Fourwell Vina
|
SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
1533 YRD
|
9
|
091218MAX32080679
|
DH06#&Vải dệt thoi lớn hơn 58%Nylon và các thành phần khác khổ 58" (5127yds) dùng làm vải chính 156g/m2
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Đức Huy
|
SUZHOU MAPLE I/E CO.,LTD
|
2018-12-14
|
CHINA
|
6906.55 MTK
|
10
|
191018FCX118100152
|
V08#&Vải dệt thoi 91% polyester, 9% polyurethane đã nhuộm khổ 56''
|
Công Ty Cổ Phần VINAHAN
|
SUZHOU MAPLE I/E CO., LTD
|
2018-10-27
|
CHINA
|
1703.84 MTK
|