1
|
300321SHEXL2103021
|
GN-01#&Vải dệt kim 92% POLYESTER 8% SPANDEX, khổ 58', trọng lượng 175G/SQM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
SUZHOU LUYUAN TEXTILE TRADING CO.,LTD.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
2440 MTK
|
2
|
300321SHEXL2103021
|
GN-02#&Vải dệt kim 91% POLYESTER 9% SPANDEX, khổ 56', trọng lượng 150G/SQM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
SUZHOU LUYUAN TEXTILE TRADING CO.,LTD.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
8873 MTK
|
3
|
110321SHEXL2103219
|
NPL01.1#&Vải dệt thoi 100% Cotton, vải chính hàng mới 100% khổ 55' = 3,336YD, trọng lượng = 104G/SQM
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
SUZHOU LUYUAN TEXTILE TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-18
|
CHINA
|
4262 MTK
|
4
|
110321SHEXL2103219
|
GN-01#&Vải dệt kim 92% POLYESTER 8% SPANDEX, vải chính hàng mới 100%, trọng lượng = 175G/SQM, khổ 58' = 916.5YD
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
SUZHOU LUYUAN TEXTILE TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-18
|
CHINA
|
1235 MTK
|
5
|
110321SHEXL2103219
|
GN-01#&Vải dệt kim 92% POLYESTER 8% SPANDEX, vải chính hàng mới 100%, trọng lượng = 150G/SQM, khổ 56' = 2,931YD
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
SUZHOU LUYUAN TEXTILE TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-18
|
CHINA
|
3812 MTK
|
6
|
080321MGHPH213217303
|
GN-02#&Vải dệt kim 91% POLYESTER 9% SPANDEX, khổ 58 vải lót, trọng lượng 175G/SQM = 1,681.3YD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
SUZHOU LUYUAN TEXTILE TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-15
|
CHINA
|
2265 MTK
|
7
|
XTSH2102009
|
GN-02#&Vải dệt kim 91% POLYESTER 9% SPANDEX( vải chính, khổ 58', trọng lượng : 175G/SQM= 302.5Y, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
SUZHOU LUYUAN TEXTILE TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-03
|
CHINA
|
407 MTK
|
8
|
XTSH2102009
|
GN-01#&Vải dệt kim 92% POLYESTER 8% SPANDEX, vải chính, khổ 56', trọng lượng : 150G/SQM = 3831Y, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
SUZHOU LUYUAN TEXTILE TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-03
|
CHINA
|
4982 MTK
|
9
|
240620SHA20063365
|
NPL109#&Vải dệt thoi 100% nylon, vải chính khổ 57', trọng lượng 38G/SQM
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
SUZHOU LUYUAN TEXTILE TRADING CO.,LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
30477 MTK
|