1
|
160919HDMUQSHM8484786
|
Tủ điện phục vụ sx động cơ điện, máy hút bụi cầm tay, không hiệu,không model, kt: 0.5*0.6*0.2m, điện áp sử dụng 380V, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SUZHOU LIZHU MACHINERY CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
8 PCE
|
2
|
160919HDMUQSHM8484786
|
Bộ điều khiển nhiệt độ máy sấy phục vụ sx động cơ điện, 110V-220V, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SUZHOU LIZHU MACHINERY CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
160919HDMUQSHM8484786
|
Đầu nối bằng thép dạng đúc, có ren phục vụ sx động cơ điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SUZHOU LIZHU MACHINERY CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
160919HDMUQSHM8484786
|
Đầu nối bằng nhôm dùng dẫn nước làm mát vào khuôn phục vụ sx động cơ điện,kt: 0.5*0.4*0.3m, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SUZHOU LIZHU MACHINERY CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
160919HDMUQSHM8484786
|
Máy nghiền hạt nhựa phục vụ sx động cơ điện, máy hút bụi cầm tay, không hiệu, model: 500, CS: 11Kw, sx năm 2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SUZHOU LIZHU MACHINERY CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
160919HDMUQSHM8484786
|
Máy trộn hạt nhựa phục vụ sx động cơ điện, máy hút bụi cầm tay, không hiệu, model: 150, CS: 4 Kw, sx năm 2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SUZHOU LIZHU MACHINERY CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
3 SET
|
7
|
160919HDMUQSHM8484786
|
Máy sấy hạt nhựa phục vụ sx động cơ điện, máy hút bụi cầm tay, không hiệu, model: 100/120, CS: 14.15Kw, sx năm 2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SUZHOU LIZHU MACHINERY CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
5 SET
|