1
|
1209216395646360
|
SW2201549#&Miếng nhựa chống tĩnh điện (42.91 x 1.75 x 0.04 inch) dùng cho thiết bị mạng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU KODY ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-09-29
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
5302866660
|
SW2201549#&Miếng nhựa chống tĩnh điện (42.91 x 1.75 x 0.04 inch) dùng cho thiết bị mạng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU KODY ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
3174940311
|
SW2201549#&Miếng nhựa chống tĩnh điện (42.91 x 1.75 x 0.04 inch) dùng cho thiết bị mạng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU KODY ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-05-02
|
CHINA
|
600 PCE
|
4
|
9798735822
|
SW2201549#&Miếng nhựa chống tĩnh điện (42.91 x 1.75 x 0.04 inch) dùng cho thiết bị mạng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU KODY ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-04-20
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
1767047903
|
SW2201549#&Miếng nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU KODY ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
7982979104
|
SW2201549#&Miếng nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU KODY ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
710 4997 406
|
SW2201549#&Miếng nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU KODY ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-01-20
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
510 2320 580
|
SW2201549#&Miếng nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU KODY ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
3217322076
|
SW2201549#&Miếng nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU KODY ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-06-19
|
CHINA
|
400 PCE
|
10
|
172 3852 826
|
SW2201549#&Miếng nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU KODY ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
500 PCE
|