1
|
050122ZGSHA0020000387
|
Nhựa Polyamit 66 (PA KC870BM13) nguyên sinh dạng hạt. (Dùng trong công nghệ sản xuất dây rút). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thanh Ngân
|
SUZHOU KECHUANG PLASTICS COMPOUNDING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
030322ZGSHA0320000030
|
Nhựa Polyamit 66 (PA KC870BM13) nguyên sinh dạng hạt. (Dùng trong công nghệ sản xuất dây rút). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thanh Ngân
|
SUZHOU KECHUANG PLASTICS COMPOUNDING CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
151121NSSLASHA21K00442
|
Nhựa Polyamit 66 (PA KC870BM13) nguyên sinh dạng hạt. (Dùng trong công nghệ sản xuất dây rút). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thanh Ngân
|
SUZHOU KECHUANG PLASTICS COMPOUNDING CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
290821EGLV142103431685UWS
|
Nhựa Polyamit 66 (PA KC870BM13) nguyên sinh dạng hạt. (Dùng trong công nghệ sản xuất dây rút). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thanh Ngân
|
SUZHOU KECHUANG PLASTICS COMPOUNDING CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
261220EGLV142054184756UWS
|
Nhựa Polyamit 66 (PA KC870BM13) nguyên sinh dạng hạt. (Dùng trong công nghệ sản xuất dây rút). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thanh Ngân
|
SUZHOU KECHUANG PLASTICS COMPOUNDING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
30521757110288100
|
Nhựa Polyamit 66 (PA KC870BM13) nguyên sinh dạng hạt. (Dùng trong công nghệ sản xuất dây rút). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thanh Ngân
|
SUZHOU KECHUANG PLASTICS COMPOUNDING CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
150421240685814
|
Nhựa Polyamit 66 (PA KC870BM13) nguyên sinh dạng hạt. (Dùng trong công nghệ sản xuất dây rút). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thanh Ngân
|
SUZHOU KECHUANG PLASTICS COMPOUNDING CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
080421EGLV142152156323UWS
|
(POLYAMIDE RESIN FRPC CVG1098R N ) dạng nguyên sinh dạng lỏng nguyên liệu dùng trong ngành làm giày da(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SUZHOU KECHUANG PLASTICS COMPOUNDING CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
080421EGLV142152156323UWS
|
(POLYAMIDE RESIN PA66+30%GF AG206C N ) dạng nguyên sinh dạng lỏng nguyên liệu dùng trong ngành làm giày da(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SUZHOU KECHUANG PLASTICS COMPOUNDING CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
080421EGLV142152156323UWS
|
(POLYAMIDE RESIN FRPA KC704-2 BK ) dạng nguyên sinh dạng lỏng nguyên liệu dùng trong ngành làm giày da(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SUZHOU KECHUANG PLASTICS COMPOUNDING CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
10000 KGM
|