1
|
100321AMIGL210097544A
|
NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời), mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG TáI TạO XANH VIệT NAM
|
SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
100321AMIGL210097544A
|
NPL86-02-00#&Nhũ nhôm (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời), mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG TáI TạO XANH VIệT NAM
|
SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
070121AMIGL200611091A
|
NPL86-02-00#&Nhũ nhôm (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời), mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG TáI TạO XANH VIệT NAM
|
SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
070121AMIGL200611091A
|
NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời), mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG TáI TạO XANH VIệT NAM
|
SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
121220AMIGL200552675A
|
NPL86-02-00#&Nhũ nhôm (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời), mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG TáI TạO XANH VIệT NAM
|
SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
121220AMIGL200552675A
|
NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời), mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG TáI TạO XANH VIệT NAM
|
SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
050420AMIGL200109265A
|
NPL86-02-00#&Nhũ nhôm (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời)
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG TáI TạO XANH VIệT NAM
|
SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
050420AMIGL200109265A
|
NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời)
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG TáI TạO XANH VIệT NAM
|
SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
160820AMIGL200323751A
|
NPL86-02-00#&Nhũ nhôm (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời), mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG TáI TạO XANH VIệT NAM
|
SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-08-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
160820AMIGL200323751A
|
NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời), mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG TáI TạO XANH VIệT NAM
|
SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-08-21
|
CHINA
|
100 KGM
|