1
|
774344209550
|
Máy đo lực vít JRS/ JRS-M-040, 288W, 0.1-12A, 24V, hàng mới 100%, năm sản xuất 2019
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
SUZHOU JIERUISI AUTOMATIC EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
6 SET
|
2
|
774344209550
|
Máy đo lực vít JRS/ JRS-M-100, 288W, 0.1-12A, 24V, hàng mới 100%, năm sản xuất 2019
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
SUZHOU JIERUISI AUTOMATIC EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
774344209550
|
Công cụ lắp ráp đầu vít L100-D3.2, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
SUZHOU JIERUISI AUTOMATIC EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
774344209550
|
Công cụ lắp ráp đầu vít L100-D6.42, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
SUZHOU JIERUISI AUTOMATIC EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
774344209550
|
Công cụ lắp ráp đầu vít L110-D7.7, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
SUZHOU JIERUISI AUTOMATIC EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
774344209550
|
Công cụ lắp ráp đầu vít L100 D4.15-4.5, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
SUZHOU JIERUISI AUTOMATIC EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
774344209550
|
Công cụ lắp ráp đầu vít L96-100 D3.5-3.8, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
SUZHOU JIERUISI AUTOMATIC EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
774344209550
|
Đầu bắt vít 039-00267-00_SCR__CABLE_LOCK__TQ1 (bộ phận của máy bắt vít), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
SUZHOU JIERUISI AUTOMATIC EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
774344209550
|
Đầu bắt vít 039-00266-00_SCR_USB_BRD_TQ1 (bộ phận của máy bắt vít), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
SUZHOU JIERUISI AUTOMATIC EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
774344209550
|
Đầu bắt vít 039-00265-00_SCR__ANTENNA__TQ1 (bộ phận của máy bắt vít), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
SUZHOU JIERUISI AUTOMATIC EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
10 PCE
|