1
|
8484033784
|
PL029#&Cúc đính nhựa (chiếc)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SUZHOU INEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
1900 PCE
|
2
|
8484033784
|
PL029#&Cúc đính nhựa (chiếc)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SUZHOU INEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
8484033784
|
PL029#&Cúc đính nhựa (chiếc)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SUZHOU INEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
2750 PCE
|
4
|
8484033784
|
PL029#&Cúc đính nhựa (chiếc)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SUZHOU INEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
1300 PCE
|
5
|
8484033784
|
PL049#&Băng dây vải khổ 6mm
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SUZHOU INEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
182.8 MTR
|
6
|
220520RYSE20050595S
|
NL001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 141cm 92.6 gsm dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SUZHOU INEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
303 MTR
|
7
|
220520RYSE20050595S
|
PL002#&Dựng vải không dệt khổ 90cm dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SUZHOU INEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
120 MTR
|
8
|
220520RYSE20050595S
|
PL049#&Băng dây vải (m) khổ 6mm dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SUZHOU INEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
822.6 MTR
|
9
|
8137 3966 5781
|
NU005#&Nút nhựa 32L
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
SUZHOU INEN TEXTILE CO., LTD.
|
2020-06-03
|
CHINA
|
4650 PCE
|
10
|
8137 3966 5781
|
NU005#&Nút nhựa 24L
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
SUZHOU INEN TEXTILE CO., LTD.
|
2020-06-03
|
CHINA
|
31550 PCE
|