1
|
COS15060146
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: BETAMETHASONE DIPROPIONATE . Tiêu chuẩn USP39. Số lô: X39 -181102. NSX: 10/11/2018. HSD: 09/11/2021. Nhà SX: Zhejiang Xianju Xianle Pharmaceutical Co.,Ltd- China. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
SUZHOU INDUSTRIAL PARK BID IMPORT & EXPORT TRADING CO LTD
|
2018-12-14
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
4380136770
|
MIFEPRISTONE CP2015. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô: X1-180520. NSX: 06/2018, HSD: 06/2021. NSX: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SUZHOU INDUSTRIAL PARK BID IMPORT & EXPORT TRADING CO LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
2 KGM
|
3
|
280918PHPH18090142
|
Tá dược sản xuất thuốc: USP39. Lot no: 111180808. NSX: 28/08/2018. HSD: 27/08/2020. Nhà sản xuất: Jinan Asia Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
SUZHOU INDUSTRIAL PARK BID IMPORT & EXPORT TRADING CO LTD
|
2018-10-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
280918PHPH18090142
|
Tá dược sản xuất thuốc: L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE USP39. Lot no: 1812270910. NSX: 11/09/2018. HSD: 10/09/2021. Nhà sản xuất: Hebei huayang biological technology Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
SUZHOU INDUSTRIAL PARK BID IMPORT & EXPORT TRADING CO LTD
|
2018-10-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
4379526930
|
TERBINAFINE HYDROCHLORIDE USP35 (nguyênliệu sản xuất thuốc ).đóng gói net:25kg/Thùng.Lot số: 20180527.Nsx: 27/05/2018. Hsd: 26/05/2020.hãngsx: SHANDONG YINFEIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD. mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Gia Nguyễn
|
SUZHOU INDUSTRIAL PARK BID IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2018-09-24
|
CHINA
|
25 KGM
|
6
|
120918PHPH18090003
|
ISONIAZID BP2013. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 06/2018, HSD: 05/2022, Số lô: J2018105,06,08,09,10,J2018107H. NSX:TIANJIN HANDEWEI PHARMACEUTICAL CO,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SUZHOU INDUSTRIAL PARK BID IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD
|
2018-09-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
050918PHPH18080334B
|
PYRAZINAMIDE BP2013. N/l sx thuốc tân dược,NSX: 08,09,10/17,HSD: 08,09,10/20, Số lô: 170902A, 06-08A, 11,12,14,16,18,20,21,22, 25,26,28,30A, 171011B. NSX: JIANGSU SIHUAN BIOENGINEERING PHARMACEUTICAL
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SUZHOU INDUSTRIAL PARK BID IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD
|
2018-09-12
|
CHINA
|
6400 KGM
|
8
|
050918PHPH18080334A
|
ISONIAZID BP2013. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 05/2018, HSD: 05/2021, Số lô: 02180568,02180569,02180578,02180579, NSX:TIANJIN HANDEWEI PHARMACEUTICAL CO,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
SUZHOU INDUSTRIAL PARK BID IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD
|
2018-09-12
|
CHINA
|
1825 KGM
|
9
|
4379391174
|
FLUTICASONE PROPIONATE (EP6.0) (nguyên liệu sản xuất thuốc ).Lot số:5310-180601.ngày SX: 03/06/2018,Hsd:02/06/2021. đóng gói: 200g/cartton.hsx:TAIZHOU TAIFA PHARMACEUTICALS CO.,LTD-P.R.CHINA. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Gia Nguyễn
|
SUZHOU INDUSTRIAL PARK BID IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD.
|
2018-09-07
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
10
|
4379305295
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: BETAMETHASONE DIPROPIONATE . Tiêu chuẩn USP39. Số lô: M-X39-180801. NSX: 19/03/2018. HSD: 18/03/2021. Nhà SX: Zhejiang Xianju Xianle Pharmaceutical Co.,Ltd- China. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
SUZHOU INDUSTRIAL PARK BID IMPORT & EXPORT TRADING CO LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
7 KGM
|