1
|
261220SITGSHHPA82849H
|
Băng tải bằng thép (dạng xích) dùng để đặt sản phẩm lên và lưu chuyển trong lò nung WL-II-GS(4.05+3.36)M, KT: 4.50mm*27m
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU HUIKE EQUIPMENT CO.,LTD.
|
2021-07-01
|
CHINA
|
3 SET
|
2
|
061220XME20120054
|
Lò nung, dùng để nung tấm sứ đã phủ kính, model: WL-II-GS (4.05+3.36)M, SN: 20210-1, 20210-2, G:50KW-S:56KW, AC380/220V 50Hz, năm sx: 2020, hãng sx: Suzhou Huike Equipment co.,ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU HUIKE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
NCN66459794
|
Rơ le trung gian MY2N-GS 24VDC
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU HUIKE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
NCN66459794
|
Rơ le điều khiển mạch điện SR10T-40-R, 40A
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU HUIKE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
NCN66459794
|
Bộ ngắt dừng động cơ IC65N, 400V, 16A
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU HUIKE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
NCN66459794
|
Động cơ 1 chiều dẫn động băng tải CH-40-400-300-S, 220V, công suất không quá 750W
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU HUIKE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
NCN66459794
|
Van lọc khí AW60-10BG-B
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU HUIKE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
NCN66459794
|
Công tắc 3C-ISG120-030
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU HUIKE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
NCN66459794
|
Vòng bi bằng thép 6201ZZ, KT: 32mm*10mm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU HUIKE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
NCN66459794
|
Vòng bi bằng thép 6301ZZ, KT: 37mm*12mm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SUZHOU HUIKE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
4 PCE
|