1
|
78465328900
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng làm vải lót, khổ 57" = 8554 yds, định lượng 70G/SQM, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
SUZHOU HENRY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
11324.37 MTK
|
2
|
050421KJSSHA2104011
|
NPL110#&Vải dệt thoi 100% Polyester, vải kẹp tầng 290T,khổ 58, hàng mới 100%, trọng lượng : 95GR/Y,
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
SUZHOU HENRY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
15397 MTK
|
3
|
050421KJSSHA2104016
|
TH05#&VẢI 100% NYLON ( VẢI DẾT THOI, DÙNG LÀM VẢI CHÍNH, KHỔ 57" = 964 YDS, ĐỊNH LƯỢNG 38 G/SQM, HÀNG MỚI 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
SUZHOU HENRY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1276.21 MTK
|
4
|
050121FCS2101080
|
G11#&Vải 92% Polyester 8% Span K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
SUZHOU HENRY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
8179.56 MTK
|
5
|
050121FCS2101080
|
G11#&Vải 92% Polyester 8% Span K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
SUZHOU HENRY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
971.25 MTK
|
6
|
050121FCS2101080
|
G2#&Vải 100% Polyester K58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
SUZHOU HENRY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
860.24 MTK
|
7
|
050121FCS2101080
|
G2#&Vải 100% Polyester k57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
SUZHOU HENRY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
152.22 MTK
|
8
|
BJSHA211112
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( dùng sản xuất hàng may mặc , khổ 57" = 1156 yds, định lượng 99G/SQM, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
SUZHOU HENRY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1530.39 MTK
|
9
|
BJSHA211112
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( dùng sản xuất hàng may mặc , khổ 57" = 5280 yds, định lượng 185G/SQM, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
SUZHOU HENRY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
6990.02 MTK
|
10
|
050921WTSHPG210828J
|
NPL59#&Vải dệt thoi 100% Polyester 290T 58''
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
SUZHOU HENRY INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2021-11-09
|
CHINA
|
895.82 MTK
|