1
|
7760 4260 6807
|
Ống sợi Carbon . Kích thước 15*13*1000mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN GREMSY
|
SUZHOU HAXCORE MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
7760 4260 6807
|
Ống sợi Carbon . Kích thước 19*15*1000mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN GREMSY
|
SUZHOU HAXCORE MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
15 PCE
|
3
|
7760 4260 6807
|
Ống sợi Carbon . Kích thước 19*17*1000mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN GREMSY
|
SUZHOU HAXCORE MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
40 PCE
|
4
|
7760 4260 6807
|
Vải sợi carbon khô Carbon fiber prepreg (UD) định lượng 150g,Width: 100cm, 12K sợi carbon/hàng,RC: 30%. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN GREMSY
|
SUZHOU HAXCORE MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
40 MTK
|
5
|
7760 4260 6807
|
Vải sợi carbon khô Carbon fiber prepreg(Twill weave), định lượng 240g, Width: 100cm, 3K sợi carbon/hàng, RC: 42%. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN GREMSY
|
SUZHOU HAXCORE MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
60 MTK
|
6
|
7749 8345 3956
|
Ông sợi Carbon. Kích thước 15*13*1000 mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN GREMSY
|
SUZHOU HAXCORE MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-30
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
7749 8345 3956
|
Ống sợi Carbon .Kích thước 19*17*1000 mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN GREMSY
|
SUZHOU HAXCORE MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-30
|
CHINA
|
40 PCE
|
8
|
7749 8345 3956
|
Ống sợi Carbon . Kích thước 19*15*1000mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN GREMSY
|
SUZHOU HAXCORE MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-30
|
CHINA
|
15 PCE
|
9
|
7748 0332 8448
|
Vải sợi carbon khô Carbon fiber prepreg (UD) định lượng 150g,Width: 100cm, 12K sợi carbon/hàng,RC: 30%. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN GREMSY
|
SUZHOU HAXCORE MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
20 MTK
|
10
|
7748 0332 8448
|
Vải sợi carbon khô Carbon fiber prepreg(Twill weave), định lượng 240g, Width: 100cm, 3K sợi carbon/hàng, RC: 42%. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN GREMSY
|
SUZHOU HAXCORE MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
20 MTK
|