1
|
050521PASHA2105078-02
|
NP14NK06KD#&Vải dệt kim,dùng trong ngành may; TP: 100% POLYESTER; khổ: 8-10 cm; định lượng: 199GSM (+/-5%) - NONCRXL.Nsx: SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
11 YRD
|
2
|
050521PASHA2105078-02
|
NP14NK07KD#&Vải dệt kim, dùng trong ngành may; TP: 100% POLYESTER; khổ: 9-11 cm; định lượng: 199GSM (+/-5%) - NON27457XXL.Nsx: SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
47 YRD
|
3
|
050521PASHA2105078-02
|
NP14NK06KD#&Vải dệt kim,dùng trong ngành may; TP: 100% POLYESTER; khổ: 8-10 cm; định lượng: 199GSM (+/-5%) - NON27457XL. Nsx: SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10 YRD
|
4
|
050521PASHA2105078-02
|
NP14NK05KD#&Vải dệt kim, dùng trong ngành may, TP: 100% POLYESTER; khổ: 6-8 cm; định lượng: 199GSM (+/-5%) - NON27457M. Nsx: SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
31 YRD
|
5
|
050521PASHA2105078-01
|
NP14NK06#&Vải dệt kim, TP: 100% POLYESTER; khổ: 8-10 cm; định lượng: 199GSM (+/-5%) - NONCRXL
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
9838 YRD
|
6
|
050521PASHA2105078-01
|
NP14NK07#&Vải dệt kim, TP: 100% POLYESTER; khổ: 9-11 cm; định lượng: 199GSM (+/-5%) - NON27457XXL
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10487 YRD
|
7
|
050521PASHA2105078-01
|
NP14NK06#&Vải dệt kim, TP: 100% POLYESTER; khổ: 8-10 cm; định lượng: 199GSM (+/-5%) - NON27457XL
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
637 YRD
|
8
|
050521PASHA2105078-01
|
NP14NK05#&Vải dệt kim, TP: 100% POLYESTER; khổ: 6-8 cm; định lượng: 199GSM (+/-5%) - NON27457M
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1260 YRD
|
9
|
310121VTRSE2101163
|
Miếng vải dệt kim thành phẩm, làm từ các xơ tổng hợp 100% PE, hàng may mặc phụ trợ dùng để may vào tay áo làm bo tay áo, dạng miếng, 4g/miếng, rộng 5cm, dài 8.5cm, PPCUFF21, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TECO TOàN CầU
|
SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
210000 PCE
|
10
|
813738700574
|
ML36#&Vải dệt kim, dùng trong ngành may,TP: 100% POLYESTER; khổ 71-73cm ; định lượng vải 250GSM (+/-5%); Nsx: SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD.; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SUZHOU HAODY MEDICAL PRODUCTS CO., LTD.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
109.36 YRD
|