1
|
2008815675
|
192086953#&Ốc kim loại (thép, đường kính ngoài <16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU G-LOCK PRECISION FASTENERS CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
60000 PCE
|
2
|
2008815675
|
192019457#&Vít kim loại (thép, đường kính ngoài của thân <16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU G-LOCK PRECISION FASTENERS CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
110000 PCE
|
3
|
2008815675
|
192092071#&Đinh vít bằng thép không gỉ (<16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU G-LOCK PRECISION FASTENERS CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
1241749622
|
192060772#&Ốc vít thép (đường kính ngoài của thân <16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU G-LOCK PRECISION FASTENERS CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
25000 PCE
|
5
|
1241749622
|
192014928#&Vít kim loại (thép không gỉ, đường kính ngoài của thân <16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU G-LOCK PRECISION FASTENERS CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
114000 PCE
|
6
|
1241749622
|
192004774#&Đinh vít thép (<16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU G-LOCK PRECISION FASTENERS CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
200000 PCE
|
7
|
1241749622
|
192060772#&Ốc vít thép (đường kính ngoài của thân <16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU G-LOCK PRECISION FASTENERS CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
45000 PCE
|
8
|
4539313822
|
192086953#&Ốc kim loại (thép, đường kính ngoài <16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU G-LOCK PRECISION FASTENERS CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
6000 PCE
|
9
|
4539313822
|
192086911#&Ốc kim loại (bằng thép, đường kính ngoài của thân <16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU G-LOCK PRECISION FASTENERS CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
20000 PCE
|
10
|
4539313822
|
192086911#&Ốc kim loại (bằng thép, đường kính ngoài của thân <16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU G-LOCK PRECISION FASTENERS CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
20000 PCE
|