1
|
250819AMIGL190362531A
|
Bộ phận của thang máy: Bộ cửa tầng thang máy SHMT-018, hiệu OULING,dùng cho các tầng khác, chất liệu thép không gỉ, mở trung tâm 700x2100mm. NSX: AUSTAR ELEVATOR (SUZHOU) CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy, điện tử và tin học Thiên hà
|
SUZHOU FUJI INFINITY TRADING CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
5 SET
|
2
|
250819AMIGL190362531A
|
Bộ phận của thang máy: Bộ vận hành cửa thang máy SHMT-018,hiệu OULING. NSX: AUSTAR ELEVATOR (SUZHOU) CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy, điện tử và tin học Thiên hà
|
SUZHOU FUJI INFINITY TRADING CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
250819AMIGL190362531A
|
Bộ phận của thang máy: Khung đối trọng thang máy, hiệu OULING. NSX: AUSTAR ELEVATOR (SUZHOU) CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy, điện tử và tin học Thiên hà
|
SUZHOU FUJI INFINITY TRADING CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
250819AMIGL190362531A
|
Bộ phận của thang máy: Cabin thang máy, chất liệu gương khắc thép không gỉ, kt 1100x900x2250mm. tải trọng 350kg, tốc độ 1.0m/s, hiệu OULING. NSX: AUSTAR ELEVATOR (SUZHOU) CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy, điện tử và tin học Thiên hà
|
SUZHOU FUJI INFINITY TRADING CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
250819AMIGL190362531A
|
Bộ phận của thang máy: Bộ cửa tầng thang máy SHMT-018, hiệu OULING,dùng cho các tầng khác, chất liệu thép không gỉ, mở trung tâm 700x2100mm. NSX: AUSTAR ELEVATOR (SUZHOU) CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy, điện tử và tin học Thiên hà
|
SUZHOU FUJI INFINITY TRADING CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
5 SET
|
6
|
250819AMIGL190362531A
|
Bộ phận của thang máy: Bộ vận hành cửa thang máy SHMT-018,hiệu OULING. NSX: AUSTAR ELEVATOR (SUZHOU) CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy, điện tử và tin học Thiên hà
|
SUZHOU FUJI INFINITY TRADING CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
250819AMIGL190362531A
|
Bộ phận của thang máy: Khung đối trọng thang máy, hiệu OULING. NSX: AUSTAR ELEVATOR (SUZHOU) CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy, điện tử và tin học Thiên hà
|
SUZHOU FUJI INFINITY TRADING CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
250819AMIGL190362531A
|
Bộ phận của thang máy: Cabin thang máy, chất liệu gương khắc thép không gỉ, kt 1100x900x2250mm. tải trọng 350kg, tốc độ 1.0m/s, hiệu OULING. NSX: AUSTAR ELEVATOR (SUZHOU) CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy, điện tử và tin học Thiên hà
|
SUZHOU FUJI INFINITY TRADING CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
241118AMIGL180604037A
|
Điện thoại BH211, chuyên dùng cho thang máy, là linh kiện của tháng máy. NSX: AUSTAR ELEVATOR (SUZHOU) CO., LTD. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH thang máy, điện tử và tin học Thiên hà
|
SUZHOU FUJI INFINITY TRADING CO., LTD
|
2018-12-05
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
241118AMIGL180604037A
|
Bảng gọi tầng trong cabin thang máy, là linh kiện của tháng máy. NSX: AUSTAR ELEVATOR (SUZHOU) CO., LTD. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH thang máy, điện tử và tin học Thiên hà
|
SUZHOU FUJI INFINITY TRADING CO., LTD
|
2018-12-05
|
CHINA
|
1 SET
|