1
|
180721CKCOSHA3047714UWS
|
Hạt nhựa XLPE(Cross-Linked Polyethylene) 4214, dạng nguyên sinh, màu tự nhiên, dùng để cách điện. PO No: MF1610009& MF1610010&FEC20210601. Dùng trong sản xuất dây và cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dây và Cáp điện TAYA Việt Nam
|
SUZHOU FOREVER IMPORT & EXPORT CORP., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
180721CKCOSHA3047714UWS
|
Sợi độn PP(từ polypropylene) , dạng bện, quy cách 20,000D. PO No: MF1610009& MF1610010&FEC20210601. Dùng trong sản xuất dây và cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dây và Cáp điện TAYA Việt Nam
|
SUZHOU FOREVER IMPORT & EXPORT CORP., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
2507 KGM
|
3
|
180721CKCOSHA3047714UWS
|
Sợi độn PP(từ polypropylene) , dạng bện, quy cách 40,000D. PO No: MF1610009& MF1610010&FEC20210601. Dùng trong sản xuất dây và cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dây và Cáp điện TAYA Việt Nam
|
SUZHOU FOREVER IMPORT & EXPORT CORP., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
3524 KGM
|
4
|
180721CKCOSHA3047714UWS
|
Sợi độn PP(từ polypropylene), LSZH(Low smoking zero halogen) dạng bện, quy cách 40,000D. PO No: MF1610009& MF1610010&FEC20210601. Dùng trong sản xuất dây và cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dây và Cáp điện TAYA Việt Nam
|
SUZHOU FOREVER IMPORT & EXPORT CORP., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
503 KGM
|
5
|
180721CKCOSHA3047714UWS
|
Sợi độn PP(từ polypropylene), LSZH(Low smoking zero halogen) dạng bện, quy cách 20,000D. PO No: MF1610009& MF1610010&FEC20210601. Dùng trong sản xuất dây và cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dây và Cáp điện TAYA Việt Nam
|
SUZHOU FOREVER IMPORT & EXPORT CORP., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
501 KGM
|
6
|
180721CKCOSHA3047714UWS
|
Sợi độn PP(từ polypropylene) , dạng bện, quy cách 120,000D. PO No: MF1610009& MF1610010&FEC20210601. Dùng trong sản xuất dây và cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dây và Cáp điện TAYA Việt Nam
|
SUZHOU FOREVER IMPORT & EXPORT CORP., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
1014 KGM
|
7
|
020321CKCOSHA3042969UWS
|
Băng mylar nhôm quấn cuộn, quy cách bề dày 25mm*0.025mm, Po No: MF1110001 & MF1110002. Dùng trong sản xuất dây và cáp điện, hàng mới 100%.
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dây và Cáp điện TAYA Việt Nam
|
SUZHOU FOREVER IMPORT & EXPORT CORP., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
278.6 KGM
|
8
|
020321CKCOSHA3042969UWS
|
Sợi độn PP(từ polypropylene) , dạng bện, quy cách 120,000D. PO No: MF1110001 & MF1110002. Dùng trong sản xuất dây và cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dây và Cáp điện TAYA Việt Nam
|
SUZHOU FOREVER IMPORT & EXPORT CORP., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
2009 KGM
|
9
|
020321CKCOSHA3042969UWS
|
Sợi độn PP(từ polypropylene) , dạng bện, quy cách 40,000D. PO No: MF1110001 & MF1110002. Dùng trong sản xuất dây và cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dây và Cáp điện TAYA Việt Nam
|
SUZHOU FOREVER IMPORT & EXPORT CORP., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
2038 KGM
|
10
|
020321CKCOSHA3042969UWS
|
Sợi độn PP(từ polypropylene) , dạng bện, quy cách 20,000D.PO No: MF1110001 & MF1110002. Dùng trong sản xuất dây và cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dây và Cáp điện TAYA Việt Nam
|
SUZHOU FOREVER IMPORT & EXPORT CORP., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
2022 KGM
|