1
|
211221WYSE21121164Y
|
VMICRO3#&Vải có tuyết dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
22079 MTR
|
2
|
211221WYSE21121164Y
|
VMICRO3#&Vải có tuyết dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
3385 MTR
|
3
|
211221WYSE21121164Y
|
VMICRO3#&Vải có tuyết dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1323 MTR
|
4
|
211221WYSE21121164Y
|
VMICRO3#&Vải có tuyết dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
27405 MTR
|
5
|
050122WYSE21121180Y
|
VMICRO3#&Vải có tuyết dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
4541 MTR
|
6
|
050122WYSE21121180Y
|
VMICRO3#&Vải có tuyết dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
1205 MTR
|
7
|
050122WYSE21121180Y
|
VMICRO3#&Vải có tuyết dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
11831 MTR
|
8
|
280921YGSH2109763
|
VDT-400T-NYLON-56/57#&Vải dệt thoi 400T (từ sợi filament tổng hợp) 100% Nylon đã nhuộm khổ 56/57"
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Huế
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
6044 MTR
|
9
|
080921YGSH2109169
|
V210T3#&Vải 210T dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Hải âu Xanh
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
464 MTR
|
10
|
080921YGSH2109169
|
V210T3#&Vải 210T dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Hải âu Xanh
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
34294 MTR
|