1
|
1203206395478550
|
CA301-01486R10#&Khung kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU BOAMAX TECHNOLOGIES GROUP CO., LTD.
|
2020-03-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
1203206395478550
|
CA301-01489R10#&Miếng kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU BOAMAX TECHNOLOGIES GROUP CO., LTD.
|
2020-03-19
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
1203206395478550
|
CA301-01451R12#&Miếng kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU BOAMAX TECHNOLOGIES GROUP CO., LTD.
|
2020-03-19
|
CHINA
|
500 PCE
|
4
|
436 0633 546
|
CA301-01489R10#&Miếng kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU BOAMAX TECHNOLOGIES GROUP CO., LTD.
|
2020-03-19
|
CHINA
|
14 PCE
|
5
|
350 1979 832
|
CA301-01451R12#&Miếng kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU BOAMAX TECHNOLOGIES GROUP CO., LTD.
|
2019-12-26
|
CHINA
|
68 PCE
|
6
|
820 6639 696
|
CA301-01489R10#&Miếng kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU BOAMAX TECHNOLOGIES GROUP CO., LTD.
|
2019-11-21
|
CHINA
|
7 PCE
|
7
|
820 6639 696
|
CA301-01486R10#&Khung kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU BOAMAX TECHNOLOGIES GROUP CO., LTD.
|
2019-11-21
|
CHINA
|
15 PCE
|
8
|
491 6558 404
|
CA301-01451R12#&Miếng kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU BOAMAX TECHNOLOGIES GROUP CO., LTD.
|
2019-10-16
|
CHINA
|
96 PCE
|
9
|
307196395414581
|
CA301-01601R10#&Nắp kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU BOAMAX TECHNOLOGIES GROUP CO., LTD.
|
2019-10-07
|
CHINA
|
135 PCE
|
10
|
307196395414581
|
CA301-01486R10#&Khung kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU BOAMAX TECHNOLOGIES GROUP CO., LTD.
|
2019-10-07
|
CHINA
|
64 PCE
|