1
|
220621MUM/CATHCM/0621/3644
|
Y010194#&Sợi bông,có tỉ trọng 90%cotton,sợi đơn,làm từ sơ chải kỹ, chi số mét 23.70, độ mảnh 322.97 decitex(NE 14/1 COTTON CARDED 90% BCI/10% ORGANIC BLEACHED WHITE DYED YARN WAXED FOR KNITTING)
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
SUTLEJ TEXTILES AND INDUSTRIES LIMITED
|
2021-07-20
|
CHINA
|
1016.8 KGM
|
2
|
220621MUM/CATHCM/0621/3644
|
Y010195#&Sợi bông,có tỉ trọng 90%cotton,sợi đơn,làm từ sơ chải kỹ, chi số mét 27.09, độ mảnh 369.17 decitex (NE 16/1 COTTON CARDED 90% BCI/10% ORGANIC BLEACHED WHITE DYED YARN WAXED FOR KNITTING ).
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
SUTLEJ TEXTILES AND INDUSTRIES LIMITED
|
2021-07-20
|
CHINA
|
998.3 KGM
|
3
|
180320JNSACLI038
|
SOI65P35V#&Sợi 65% Polyester 35% Viscose
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
SUTLEJ TEXTILES AND INDUSTRIES LIMITED
|
2020-05-14
|
CHINA
|
934.5 KGM
|
4
|
180320JNSACLI038
|
SOI65P35V#&Sợi 65% Polyester 35% Viscose
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
SUTLEJ TEXTILES AND INDUSTRIES LIMITED
|
2020-05-14
|
CHINA
|
936 KGM
|
5
|
180320JNSACLI038
|
SOI65P35V#&Sợi 65% Polyester 35% Viscose
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
SUTLEJ TEXTILES AND INDUSTRIES LIMITED
|
2020-05-14
|
CHINA
|
312 KGM
|
6
|
180320JNSACLI038
|
SOI65P35V#&Sợi 65% Polyester 35% Viscose
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
SUTLEJ TEXTILES AND INDUSTRIES LIMITED
|
2020-05-14
|
CHINA
|
398.5 KGM
|
7
|
180320JNSACLI038
|
SOI65P35V#&Sợi 65% Polyester 35% Viscose
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
SUTLEJ TEXTILES AND INDUSTRIES LIMITED
|
2020-05-14
|
CHINA
|
208 KGM
|
8
|
34 8270 6080
|
SOI62P33V5LY#&Sợi 62%Polyester33% viscose5%lycra
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
SUTLEJ TEXTILES AND INDUSTRIES LIMITED
|
2020-03-26
|
CHINA
|
20 KGM
|
9
|
34 8269 3933
|
SOI62P33V5LY#&Sợi 62%Polyester33% viscose5%lycra
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
SUTLEJ TEXTILES AND INDUSTRIES LIMITED
|
2020-03-26
|
CHINA
|
21 KGM
|
10
|
111019GOSULDH6010344
|
SOI65W35P#&Sợi 65% Wool 35% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
SUTLEJ TEXTILES AND INDUSTRIES LIMITED
|
2019-10-31
|
CHINA
|
936 KGM
|