1
|
250222SZXF2200048
|
Miếng ném (bằng gang Q46X1.0mm,Q56 X1.0mm dùng đóng chung sản phẩm xuất khẩu )
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
SUQIAN CHUBA SPORTS APPARATUS CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
13320 SET
|
2
|
050322SZXF2200057
|
Miếng ném (bằng gang Q46X1.0mm,Q56 X1.0mm dùng đóng chung sản phẩm xuất khẩu )
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
SUQIAN CHUBA SPORTS APPARATUS CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5640 SET
|
3
|
241221SHSGN2119660
|
Miếng ném (bằng gang Q46X1.0mm,Q56 X1.0mm dùng đóng chung sản phẩm xuất khẩu )
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
SUQIAN CHUBA SPORTS APPARATUS CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
9360 SET
|
4
|
241221SHSGN2119660
|
Miếng ném (bằng gang Q46X1.0mm,Q56 X1.0mm dùng đóng chung sản phẩm xuất khẩu )
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
SUQIAN CHUBA SPORTS APPARATUS CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
3240 SET
|
5
|
170821QDC2100008
|
MN1#&Miếng ném (bằng gang Q46X1.0mm,Q56 X1.0mm dùng đóng chung sản phẩm xuất khẩu )
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
SUQIAN CHUBA SPORTS APPARATUS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2880 SET
|
6
|
070521SZ21040125
|
Miếng ném (bằng gang Q46X1.0mm,Q56 X1.0mm dùng đóng chung sản phẩm xuất khẩu )
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
SUQIAN CHUBA SPORTS APPARATUS CO.,LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
6120 PCE
|
7
|
060321SZ21030034
|
Miếng ném (bằng gang Q46X1.0mm,Q56 X1.0mm dùng đóng chung sản phẩm xuất khẩu )
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
SUQIAN CHUBA SPORTS APPARATUS CO.,LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
3960 PCE
|
8
|
220121SZ21010051
|
Miếng ném (bằng sắt dùng đóng chung sản phẩm xuất khẩu )
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
SUQIAN CHUBA SPORTS APPARATUS CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2880 PCE
|
9
|
140820SZ20080026
|
Miếng ném (bằng sắt dùng đóng chung sản phẩm xuất khẩu )
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
SUQIAN CHUBA SPORTS APPARATUS CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
720 PCE
|
10
|
180819SZ19080078
|
MN#&Miếng ném (bằng sắt dùng đóng chung sản phẩm xuất khẩu )
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
SUQIAN CHUBA SPORTS APPARATUS CO.,LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
720 PCE
|